Bản dịch của từ Sensitization trong tiếng Việt
Sensitization

Sensitization (Noun)
Sensitization helps people understand diverse perspectives in society.
Sensitization giúp mọi người hiểu các quan điểm đa dạng trong xã hội.
Ignoring sensitization can lead to misunderstandings and conflicts in communities.
Bỏ qua sự nhạy cảm có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong cộng đồng.
Is sensitization important for promoting harmony and unity among different groups?
Liệu việc nhạy cảm có quan trọng để thúc đẩy sự hòa hợp và đoàn kết giữa các nhóm khác nhau không?
Sensitization (Noun Countable)
The sensitization of the public to climate change is crucial.
Việc làm cho công chúng nhạy cảm với biến đổi khí hậu rất quan trọng.
There was a lack of sensitization about mental health issues in schools.
Thiếu sự nhạy cảm về vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
Is there enough sensitization in the community regarding gender equality?
Liệu có đủ sự nhạy cảm trong cộng đồng về bình đẳng giới?
Họ từ
"Sensitization" là quá trình mà cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với một tác nhân nào đó, thường đề cập đến phản ứng miễn dịch hoặc phản ứng cảm xúc. Trong ngữ cảnh y học, nó liên quan đến việc tăng cường độ nhạy của hệ thống miễn dịch đối với một dị nguyên cụ thể. Từ "sensitization" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể thường dùng từ "sensitisation" với chữ "s" thay vì "z", phản ánh sự khác biệt trong cách viết.
Từ "sensitization" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận". Xuất hiện lần đầu trong khoảng thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y học và tâm lý học, để mô tả quá trình mà một cá thể trở nên nhạy cảm hơn với một chất hoặc kích thích nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chú trọng đến khả năng cảm nhận và phản ứng của con người đối với các yếu tố bên ngoài.
Từ "sensitization" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói liên quan đến y tế, tâm lý học và sinh học. Trong IELTS viết và đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bài luận hoặc bài báo về phản ứng miễn dịch và các tác động của môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục về sức khỏe, và các lĩnh vực liên quan đến tâm lý và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
