Bản dịch của từ Sensu stricto trong tiếng Việt

Sensu stricto

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensu stricto (Adverb)

sˌɛnsoʊstɹˈɛkə
sˌɛnsoʊstɹˈɛkə
01

Nói đúng; theo nghĩa hẹp.

Strictly speaking; in the narrow sense.

Ví dụ

Sensu stricto, the term 'society' refers to human interactions.

Nói một cách chặt chẽ, thuật ngữ 'xã hội' chỉ đề cập đến sự tương tác của con người.

The research focused on sensu stricto definitions of social behavior.

Nghiên cứu tập trung vào các định nghĩa chặt chẽ về hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensu stricto/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.