Bản dịch của từ Sentence-structure trong tiếng Việt

Sentence-structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentence-structure (Noun)

sˈɛntənstwˌɛktɚ
sˈɛntənstwˌɛktɚ
01

Cách thức các từ được ghép lại với nhau để tạo thành cụm từ hoặc câu.

The way in which words are put together to form phrases or sentences.

Ví dụ

Understanding sentence structure is crucial for effective social communication.

Hiểu cấu trúc câu rất quan trọng cho giao tiếp xã hội hiệu quả.

Many students struggle with sentence structure in their social essays.

Nhiều học sinh gặp khó khăn với cấu trúc câu trong bài luận xã hội.

How can we improve our sentence structure in social discussions?

Làm thế nào để cải thiện cấu trúc câu trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentence-structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentence-structure

Không có idiom phù hợp