Bản dịch của từ Sentiency trong tiếng Việt

Sentiency

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentiency (Noun)

01

Tình trạng có tri giác; ý thức.

The condition of being sentient consciousness.

Ví dụ

Humans exhibit sentiency, allowing them to empathize with others' feelings.

Con người thể hiện khả năng nhận thức, cho phép họ đồng cảm với cảm xúc của người khác.

Many animals do not possess sentiency, making their treatment controversial.

Nhiều loài động vật không có khả năng nhận thức, khiến việc đối xử với chúng gây tranh cãi.

Do you believe sentiency is essential for social responsibility in communities?

Bạn có tin rằng khả năng nhận thức là cần thiết cho trách nhiệm xã hội trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Sentiency (Noun)

SingularPlural

Sentiency

-

Sentiency (Noun Countable)

01

Một chúng sinh; một sinh vật sở hữu ý thức.

A sentient being a creature possessing consciousness.

Ví dụ

Humans exhibit sentiency, allowing them to feel and experience emotions.

Con người thể hiện sự có ý thức, cho phép họ cảm nhận và trải nghiệm cảm xúc.

Dogs do not possess sentiency like humans do in social contexts.

Chó không có sự có ý thức như con người trong các bối cảnh xã hội.

Is sentiency important for understanding social interactions among different species?

Liệu sự có ý thức có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa các loài khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sentiency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentiency

Không có idiom phù hợp