Bản dịch của từ Sentiency trong tiếng Việt
Sentiency
Sentiency (Noun)
Humans exhibit sentiency, allowing them to empathize with others' feelings.
Con người thể hiện khả năng nhận thức, cho phép họ đồng cảm với cảm xúc của người khác.
Many animals do not possess sentiency, making their treatment controversial.
Nhiều loài động vật không có khả năng nhận thức, khiến việc đối xử với chúng gây tranh cãi.
Do you believe sentiency is essential for social responsibility in communities?
Bạn có tin rằng khả năng nhận thức là cần thiết cho trách nhiệm xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Sentiency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentiency | - |
Sentiency (Noun Countable)
Một chúng sinh; một sinh vật sở hữu ý thức.
A sentient being a creature possessing consciousness.
Humans exhibit sentiency, allowing them to feel and experience emotions.
Con người thể hiện sự có ý thức, cho phép họ cảm nhận và trải nghiệm cảm xúc.
Dogs do not possess sentiency like humans do in social contexts.
Chó không có sự có ý thức như con người trong các bối cảnh xã hội.
Is sentiency important for understanding social interactions among different species?
Liệu sự có ý thức có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa các loài khác nhau không?
Họ từ
Khái niệm "sentiency" đề cập đến khả năng cảm nhận và nhận thức, thường liên quan đến việc nhận biết đau đớn và khoái cảm. Từ này xuất phát từ "sentient", dùng để mô tả các sinh vật có khả năng trải nghiệm cảm xúc và cảm giác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các tranh luận triết học và đạo đức về quyền lợi của động vật.
Từ "sentiency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentientia", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được khai thác và sử dụng trong triết học và khoa học thần kinh để mô tả khả năng nhận biết và cảm nhận của sinh vật. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự quan tâm đến trạng thái ý thức và cảm giác, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về tính chủ thể và cảm xúc trong động vật và con người.
Từ "sentiency" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực đọc và viết khi thảo luận về tri thức, nhận thức và đạo đức. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến triết học, tâm lý học và nghiên cứu về động vật, khi nhấn mạnh khả năng cảm nhận và phản ứng của các sinh vật. Đặc biệt, trong các cuộc thảo luận về quyền lợi động vật, từ này có vai trò quan trọng để làm rõ khái niệm về sự cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp