Bản dịch của từ Sentimentalization trong tiếng Việt
Sentimentalization

Sentimentalization (Noun)
Hành động gây cảm tình.
The act of sentimentalizing.
The sentimentalization of poverty can mislead public perceptions about social issues.
Việc tình cảm hóa nghèo đói có thể gây hiểu lầm về các vấn đề xã hội.
Many critics argue that sentimentalization harms genuine social reform efforts.
Nhiều nhà phê bình cho rằng tình cảm hóa gây hại cho nỗ lực cải cách xã hội thực sự.
Is the sentimentalization of social issues beneficial for real change?
Việc tình cảm hóa các vấn đề xã hội có lợi cho sự thay đổi thực sự không?
Sentimentalization (Verb)
Many films sentimentalize love stories, making them seem unrealistic.
Nhiều bộ phim làm cho các câu chuyện tình yêu trở nên không thực tế.
The documentary does not sentimentalize the struggles of the homeless.
Bộ phim tài liệu không làm cho những khó khăn của người vô gia cư trở nên tình cảm.
Do you think social media sentimentalizes everyday moments too much?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm cho những khoảnh khắc hàng ngày trở nên tình cảm quá nhiều không?
Họ từ
Từ "sentimentalization" chỉ quá trình hay hành động làm tăng cảm xúc hay giá trị tình cảm của một vật, một tình huống, hoặc một kỷ niệm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, nơi cảm xúc được xem như là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng bản sắc và trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do bối cảnh văn hóa và sử dụng riêng biệt.
Từ "sentimentalization" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "sentimental", xuất phát từ tiếng Pháp "sentimental", và có gốc Latin là "sentire", có nghĩa là "cảm nhận". Thuật ngữ này thường chỉ việc thể hiện, gia tăng tình cảm hoặc cảm xúc trong một tình huống hoặc tác phẩm nghệ thuật. Qua thời gian, "sentimentalization" đã phát triển thành một khái niệm nghiên cứu trong tâm lý học và văn học, liên quan đến việc nhấn mạnh sự lãng mạn hoặc xúc động, có thể dẫn đến việc làm mất đi tính khách quan.
Từ "sentimentalization" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thuộc lĩnh vực văn hóa và tâm lý, thường được sử dụng để diễn tả việc nâng cao giá trị cảm xúc của một sự kiện hay nhân vật trong văn chương hoặc nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, "sentimentalization" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa đại chúng, phim ảnh và sự thể hiện cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội, thường nhằm phân tích sự ảnh hưởng của cảm xúc đối với hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp