Bản dịch của từ Sentimentalization trong tiếng Việt

Sentimentalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentimentalization (Noun)

sˌɛntəmətəzənʃˈeɪəns
sˌɛntəmətəzənʃˈeɪəns
01

Hành động gây cảm tình.

The act of sentimentalizing.

Ví dụ

The sentimentalization of poverty can mislead public perceptions about social issues.

Việc tình cảm hóa nghèo đói có thể gây hiểu lầm về các vấn đề xã hội.

Many critics argue that sentimentalization harms genuine social reform efforts.

Nhiều nhà phê bình cho rằng tình cảm hóa gây hại cho nỗ lực cải cách xã hội thực sự.

Is the sentimentalization of social issues beneficial for real change?

Việc tình cảm hóa các vấn đề xã hội có lợi cho sự thay đổi thực sự không?

Sentimentalization (Verb)

sˌɛntəmətəzənʃˈeɪəns
sˌɛntəmətəzənʃˈeɪəns
01

Để làm một cái gì đó tình cảm.

To make something sentimental.

Ví dụ

Many films sentimentalize love stories, making them seem unrealistic.

Nhiều bộ phim làm cho các câu chuyện tình yêu trở nên không thực tế.

The documentary does not sentimentalize the struggles of the homeless.

Bộ phim tài liệu không làm cho những khó khăn của người vô gia cư trở nên tình cảm.

Do you think social media sentimentalizes everyday moments too much?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm cho những khoảnh khắc hàng ngày trở nên tình cảm quá nhiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentimentalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentimentalization

Không có idiom phù hợp