Bản dịch của từ Septentrional trong tiếng Việt

Septentrional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septentrional (Adjective)

sɛptˈɛntɹiənl
sɛptˈɛntɹiənl
01

(hiếm, văn học) thuộc về phía bắc; phương bắc.

Rare literary pertaining to the north northern.

Ví dụ

The septentrional regions have unique cultures and traditions in society.

Các vùng phía bắc có văn hóa và truyền thống độc đáo trong xã hội.

Many people do not visit the septentrional areas of our country.

Nhiều người không đến thăm các khu vực phía bắc của đất nước chúng ta.

Are the septentrional communities different from those in the south?

Các cộng đồng phía bắc có khác gì so với phía nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septentrional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septentrional

Không có idiom phù hợp