Bản dịch của từ Septentrional trong tiếng Việt
Septentrional

Septentrional (Adjective)
(hiếm, văn học) thuộc về phía bắc; phương bắc.
Rare literary pertaining to the north northern.
The septentrional regions have unique cultures and traditions in society.
Các vùng phía bắc có văn hóa và truyền thống độc đáo trong xã hội.
Many people do not visit the septentrional areas of our country.
Nhiều người không đến thăm các khu vực phía bắc của đất nước chúng ta.
Are the septentrional communities different from those in the south?
Các cộng đồng phía bắc có khác gì so với phía nam không?
Từ "septentrional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "septentrionales", nghĩa là "phía bắc". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ phương hướng phía bắc hoặc các khu vực nằm ở phía bắc của một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến, và không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc địa lý. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể thay thế bằng "northern".
Từ "septentrional" bắt nguồn từ tiếng Latinh "septentrionalis", có nghĩa là "thuộc về phía bắc". Về mặt etymology, từ này được hình thành từ "septentriones", chỉ bảy ngôi sao chính trong chòm sao Bắc Đẩu, được xem như là biểu tượng của phương bắc. Trải qua thời gian, "septentrional" đã được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và khí hậu để mô tả các khu vực phía bắc, phản ánh đặc điểm của chúng liên quan đến vị trí địa lý.
Từ "septentrional" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ cổ điển, mang tính học thuật cao, thường liên quan đến các lĩnh vực địa lý hoặc khí hậu. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong văn viết về văn hóa, lịch sử hoặc điều kiện khí hậu tại các khu vực phía bắc. Do đó, các ngữ cảnh như nghiên cứu địa lý hoặc thảo luận về đặc điểm văn hóa Bắc Âu là nơi từ ngữ này có khả năng xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp