Bản dịch của từ Sequent trong tiếng Việt
Sequent

Sequent (Adjective)
Theo sau một trình tự hoặc như một kết luận hợp lý.
Following in a sequence or as a logical conclusion.
The sequent events led to a positive outcome for the community.
Các sự kiện liên tiếp dẫn đến kết quả tích cực cho cộng đồng.
Her sequent actions were well thought out and carefully planned.
Các hành động liên tiếp của cô ấy được suy nghĩ kỹ lưỡng và lên kế hoạch cẩn thận.
The sequent steps taken by the organization were strategic and effective.
Các bước liên tiếp mà tổ chức đã thực hiện là chiến lược và hiệu quả.
Từ "sequent" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp theo", thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó xảy ra ở vị trí tiếp theo trong một chuỗi hoặc một trình tự. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. "Sequent" thường được vận dụng trong ngữ cảnh khoa học, toán học hoặc triết học để chỉ ra các mối quan hệ thứ tự hoặc logic giữa các yếu tố.
Từ "sequent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequentem", hình thức hiện tại của động từ "sequi", có nghĩa là "theo sau". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa diễn đạt sự nối tiếp hoặc liên tục trong các sự việc hoặc ý tưởng. "Sequent" hiện nay thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ sự tuần tự trong quá trình hoặc kết quả, phù hợp với nguyên gốc của nó về liên kết và thứ tự.
Từ "sequent" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong tài liệu liên quan đến toán học, thống kê và khoa học tự nhiên, để chỉ sự liên tiếp hoặc theo thứ tự. Trong các tình huống hàng ngày, "sequent" thường không được sử dụng, thay vào đó các từ đồng nghĩa như "subsequent" có thể phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp