Bản dịch của từ Sequent trong tiếng Việt
Sequent
Adjective
Sequent (Adjective)
sˈikwn̩t
sˈikwn̩t
01
Theo sau một trình tự hoặc như một kết luận hợp lý.
Following in a sequence or as a logical conclusion.
Ví dụ
The sequent events led to a positive outcome for the community.
Các sự kiện liên tiếp dẫn đến kết quả tích cực cho cộng đồng.
Her sequent actions were well thought out and carefully planned.
Các hành động liên tiếp của cô ấy được suy nghĩ kỹ lưỡng và lên kế hoạch cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sequent
Không có idiom phù hợp