Bản dịch của từ Serializes trong tiếng Việt

Serializes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serializes (Verb)

sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
01

Chuyển đổi thành chuỗi ký hiệu mà máy tính có thể hiểu được.

Convert into a series of symbols that can be interpreted by a computer.

Ví dụ

The app serializes user data for better storage and retrieval.

Ứng dụng chuyển đổi dữ liệu người dùng để lưu trữ và truy xuất tốt hơn.

The system does not serialize the information correctly.

Hệ thống không chuyển đổi thông tin một cách chính xác.

How does the software serialize social media interactions?

Phần mềm chuyển đổi tương tác trên mạng xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Serializes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Serialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Serialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Serialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Serializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Serializing

Serializes (Noun)

sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
01

Một tập hợp dữ liệu được tuần tự hóa.

A serialized set of data.

Ví dụ

The database serializes user information for easy access and analysis.

Cơ sở dữ liệu tuần tự hóa thông tin người dùng để dễ dàng truy cập và phân tích.

The system does not serialize data correctly, causing significant delays.

Hệ thống không tuần tự hóa dữ liệu đúng cách, gây ra sự chậm trễ đáng kể.

How does the platform serialize social media interactions for research?

Nền tảng này tuần tự hóa các tương tác mạng xã hội như thế nào cho nghiên cứu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serializes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serializes

Không có idiom phù hợp