Bản dịch của từ Serializes trong tiếng Việt
Serializes

Serializes (Verb)
The app serializes user data for better storage and retrieval.
Ứng dụng chuyển đổi dữ liệu người dùng để lưu trữ và truy xuất tốt hơn.
The system does not serialize the information correctly.
Hệ thống không chuyển đổi thông tin một cách chính xác.
How does the software serialize social media interactions?
Phần mềm chuyển đổi tương tác trên mạng xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Serializes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serializing |
Serializes (Noun)
The database serializes user information for easy access and analysis.
Cơ sở dữ liệu tuần tự hóa thông tin người dùng để dễ dàng truy cập và phân tích.
The system does not serialize data correctly, causing significant delays.
Hệ thống không tuần tự hóa dữ liệu đúng cách, gây ra sự chậm trễ đáng kể.
How does the platform serialize social media interactions for research?
Nền tảng này tuần tự hóa các tương tác mạng xã hội như thế nào cho nghiên cứu?
Họ từ
Từ "serializes" là dạng động từ của danh từ "serialization", chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu hoặc đối tượng thành một dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải hiệu quả. Trong ngữ cảnh lập trình, serialization cho phép các đối tượng phức tạp được chuyển đổi thành chuỗi byte, phục vụ cho việc truyền giữa các hệ thống khác nhau. Phiên bản British và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong cách viết liên quan đến các từ đi kèm.
Từ "serialize" có nguồn gốc từ gốc Latin "serialis", có nghĩa là "thuộc về chuỗi" (series). "Seria" trong tiếng Latin chỉ một chuỗi hoặc một dãy. Từ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh lập trình vào những năm 1960, khi các nhà phát triển cần ghi lại hoặc phân phối dữ liệu theo thứ tự. Ngày nay, "serialize" chỉ hành động chuyển đổi đối tượng hoặc dữ liệu thành dạng chuỗi để lưu trữ hoặc truyền tải, phản ánh sự liên kết với khái niệm chuỗi ban đầu.
Từ "serializes" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc chuyển đổi cấu trúc dữ liệu thành định dạng có thể lưu trữ hoặc truyền tải, như trong lập trình mạng hoặc lưu trữ cơ sở dữ liệu. Điều này khiến từ "serializes" có tần suất thấp trong văn phạm hàng ngày nhưng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin.