Bản dịch của từ Serializes trong tiếng Việt

Serializes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serializes(Verb)

sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
01

Chuyển đổi thành chuỗi ký hiệu mà máy tính có thể hiểu được.

Convert into a series of symbols that can be interpreted by a computer.

Ví dụ

Dạng động từ của Serializes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Serialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Serialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Serialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Serializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Serializing

Serializes(Noun)

sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
sˈɪɹiəlˌaɪzɨz
01

Một tập hợp dữ liệu được tuần tự hóa.

A serialized set of data.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ