Bản dịch của từ Sericulture trong tiếng Việt

Sericulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sericulture (Noun)

01

Việc sản xuất tơ tằm và nuôi tằm nhằm mục đích này.

The production of silk and the rearing of silkworms for this purpose.

Ví dụ

Sericulture is important for the economy in Vietnam's silk industry.

Nghề tơ lụa rất quan trọng cho nền kinh tế ngành lụa Việt Nam.

Many people do not understand the process of sericulture today.

Nhiều người không hiểu quy trình nghề tơ lụa ngày nay.

Is sericulture still practiced widely in rural areas of China?

Nghề tơ lụa có còn được thực hành rộng rãi ở vùng nông thôn Trung Quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sericulture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sericulture

Không có idiom phù hợp