Bản dịch của từ Sericulture trong tiếng Việt
Sericulture

Sericulture (Noun)
Việc sản xuất tơ tằm và nuôi tằm nhằm mục đích này.
The production of silk and the rearing of silkworms for this purpose.
Sericulture is important for the economy in Vietnam's silk industry.
Nghề tơ lụa rất quan trọng cho nền kinh tế ngành lụa Việt Nam.
Many people do not understand the process of sericulture today.
Nhiều người không hiểu quy trình nghề tơ lụa ngày nay.
Is sericulture still practiced widely in rural areas of China?
Nghề tơ lụa có còn được thực hành rộng rãi ở vùng nông thôn Trung Quốc không?
Họ từ
Sericulture, hay còn gọi là tơ tằm, là quá trình sản xuất tơ từ những con tằm kéo. Quá trình này bao gồm việc nuôi tằm, thu hoạch tơ và xử lý để tạo ra sợi tơ. Từ "sericulture" được hình thành từ tiếng Latinh "sericum" (tơ) và "cultura" (canh tác). Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tầm quan trọng trong các lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp.
Chữ "sericulture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sericum" nghĩa là "lụa" và "cultura" nghĩa là "canh tác". Từ thế kỷ 5 TCN, kỹ thuật nuôi tằm lấy tơ đã được phát triển tại Trung Quốc, sau đó lan rộng ra các nền văn minh khác. Ngày nay, "sericulture" đề cập đến quy trình sản xuất lụa từ tằm, phản ánh sự phát triển văn hóa và kinh tế liên quan đến nguồn tài nguyên thiên nhiên này.
Từ "sericulture" (nuôi tằm) ít được sử dụng trong bốn bài kiểm tra của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến nông nghiệp, sinh vật học hoặc các nghiên cứu về sản xuất tơ. Trong thực tiễn, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển nông thôn, bền vững, và thương mại sản phẩm từ tơ tại các khu vực trồng tằm như Trung Quốc và Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp