Bản dịch của từ Series of events trong tiếng Việt
Series of events

Series of events (Phrase)
The series of events led to the community meeting on March 5.
Chuỗi sự kiện đã dẫn đến cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.
The series of events did not include any social gatherings this month.
Chuỗi sự kiện không bao gồm bất kỳ cuộc họp xã hội nào trong tháng này.
What series of events caused the neighborhood to unite for safety?
Chuỗi sự kiện nào đã khiến khu phố đoàn kết vì an toàn?
Cụm từ "series of events" chỉ một chuỗi các sự kiện liên tiếp tương tác lẫn nhau, tạo nên một diễn biến hoặc một câu chuyện nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và phân tích, "series of events" thường được dùng để chỉ sự phát triển cốt truyện trong tác phẩm, nhấn mạnh vào mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Cụm từ "series of events" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "series", có nghĩa là "chuỗi" hay "tiếp nối". Từ này được sử dụng để mô tả một chuỗi hành động hoặc biến cố liên kết với nhau theo một trình tự nhất định. Sự phát triển trong nghĩa của cụm từ này phản ánh cách mà các sự kiện diễn ra liên tiếp, tạo thành một hình thức có hệ thống và có ý nghĩa. Hơn nữa, việc sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh hiện đại thường để chỉ các diễn biến trong một câu chuyện, quá trình hoặc sự kiện.
Cụm từ "series of events" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích chuỗi diễn biến xảy ra trong một tình huống cụ thể. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao trong ngữ cảnh tường thuật hoặc miêu tả quá trình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và truyền thông để trình bày các bước hay sự kiện diễn ra theo trình tự logic trong một câu chuyện hay trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
