Bản dịch của từ Series of events trong tiếng Việt

Series of events

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Series of events (Phrase)

sˈɪɹiz ˈʌv ɨvˈɛnts
sˈɪɹiz ˈʌv ɨvˈɛnts
01

Một số sự kiện xảy ra nối tiếp nhau.

A number of events that happen one after another.

Ví dụ

The series of events led to the community meeting on March 5.

Chuỗi sự kiện đã dẫn đến cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.

The series of events did not include any social gatherings this month.

Chuỗi sự kiện không bao gồm bất kỳ cuộc họp xã hội nào trong tháng này.

What series of events caused the neighborhood to unite for safety?

Chuỗi sự kiện nào đã khiến khu phố đoàn kết vì an toàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/series of events/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Art galleries are my go-to destinations whenever I feel down or need to find some recreational places to unwind after a of stressful [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Series of events

Không có idiom phù hợp