Bản dịch của từ Serpentiform trong tiếng Việt
Serpentiform
Serpentiform (Adjective)
The serpentiform path through the park confused many visitors last weekend.
Con đường quanh co trong công viên đã làm nhiều du khách bối rối cuối tuần qua.
The community center does not have a serpentiform layout for events.
Trung tâm cộng đồng không có bố cục quanh co cho các sự kiện.
Is the serpentiform design of the playground safe for children?
Thiết kế quanh co của sân chơi có an toàn cho trẻ em không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Serpentiform cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "serpentiform" xuất phát từ tiếng Latin "serpentis," mang nghĩa là "giống như rắn." Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có đặc điểm giống như rắn, với sự uốn cong và dài. Từ này không có dạng khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn nói. Tuy nhiên, cú pháp có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "serpentiform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serpens" (có nghĩa là rắn hoặc mãng xà), kết hợp với hậu tố "-iform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forma" (hình dáng). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình dạng tương tự như một con rắn. Trong lịch sử, các nền văn hóa đã coi rắn là biểu tượng của sự dẻo dai và bí ẩn, do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với hình dáng uốn lượn và linh hoạt của rắn.
Từ "serpentiform," nghĩa là "hình dạng như rắn," có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường hiếm gặp do ngữ cảnh của các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong bài Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc mô tả hình dạng trong kiến trúc. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học và các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sinh vật học hoặc hình thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp