Bản dịch của từ Serration trong tiếng Việt

Serration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serration (Noun)

sɛɹˈeɪʃn
sɛɹˈeɪʃn
01

Một răng hoặc một điểm có cạnh hoặc bề mặt có răng cưa.

A tooth or point of a serrated edge or surface.

Ví dụ

The serrations on the knife make it easier to cut bread.

Các răng cưa trên con dao giúp cắt bánh mì dễ dàng hơn.

Her scissors don't have serrations, so they are not very sharp.

Cái kéo của cô ấy không có răng cưa, vì vậy chúng không sắc lắm.

Do the serrations on the saw blade need to be sharpened?

Các răng cưa trên lưỡi cưa cần được mài sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serration

Không có idiom phù hợp