Bản dịch của từ Serration trong tiếng Việt
Serration

Serration (Noun)
The serrations on the knife make it easier to cut bread.
Các răng cưa trên con dao giúp cắt bánh mì dễ dàng hơn.
Her scissors don't have serrations, so they are not very sharp.
Cái kéo của cô ấy không có răng cưa, vì vậy chúng không sắc lắm.
Do the serrations on the saw blade need to be sharpened?
Các răng cưa trên lưỡi cưa cần được mài sắc không?
Họ từ
Từ "serration" chỉ tình trạng hoặc đặc điểm có răng cưa, thường được sử dụng để mô tả các cạnh hoặc bề mặt có hình dạng lượn sóng. Trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, từ này thường liên quan đến dao, lưỡi cưa hay các dụng cụ cắt khác. Phân biệt giữa tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ "serration" có cách viết và cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số lĩnh vực có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và công nghiệp.
Từ "serration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serratio", bao gồm "serra" có nghĩa là "cưa". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các cạnh hoặc hình thức có răng cưa, thường liên quan đến công cụ cắt. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các cấu trúc có hình răng cưa trong cả tự nhiên và kỹ thuật, phản ánh khả năng cắt hoặc tương tác hiệu quả hơn với các vật liệu khác.
Từ "serration" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing khi thảo luận về các sản phẩm hoặc thiết kế liên quan đến độ sắc bén hoặc hình dạng. Trong tiếng Anh phổ thông, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các lưỡi dao, cưa hoặc các dụng cụ khác có mặt cắt răng cưa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, khi phân tích cấu trúc hoặc hiệu suất của các dụng cụ cắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp