Bản dịch của từ Serve in one's stead trong tiếng Việt

Serve in one's stead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serve in one's stead (Phrase)

sɚvˈinzəndˌeɪts
sɚvˈinzəndˌeɪts
01

Để phục vụ như là một sự thay thế hoặc thay thế cho người khác.

To serve as a substitute or replacement for someone else.

Ví dụ

She will serve in my stead during the meeting tomorrow.

Cô ấy sẽ thay tôi tham dự cuộc họp vào ngày mai.

He did not serve in her stead at the conference.

Anh ấy đã không thay cô ấy tại hội nghị.

Will you serve in my stead for the charity event?

Bạn có thể thay tôi cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serve in one's stead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serve in one's stead

Không có idiom phù hợp