Bản dịch của từ Service agreement trong tiếng Việt

Service agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service agreement (Noun)

sɝˈvəs əɡɹˈimənt
sɝˈvəs əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng nêu rõ các điều khoản dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng.

A contract outlining the terms of service between a provider and a client.

Ví dụ

The service agreement outlines our terms with the local community center.

Hợp đồng dịch vụ phác thảo các điều khoản của chúng tôi với trung tâm cộng đồng.

The service agreement does not cover emergency services for residents.

Hợp đồng dịch vụ không bao gồm dịch vụ khẩn cấp cho cư dân.

Does the service agreement include support for low-income families?

Hợp đồng dịch vụ có bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/service agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service agreement

Không có idiom phù hợp