Bản dịch của từ Outlining trong tiếng Việt

Outlining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlining(Verb)

ˈaʊtlaɪnɪŋ
ˈaʊtlaɪnɪŋ
01

Vẽ hoặc phác thảo phác thảo của một cái gì đó.

To draw or sketch the outline of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Outlining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outlined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outlined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outlines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outlining

Outlining(Noun)

ˈaʊˌtlaɪ.nɪŋ
ˈaʊˌtlaɪ.nɪŋ
01

Một bản tóm tắt hoặc kế hoạch với những điểm chính.

A summary or plan with the main points.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ