Bản dịch của từ Outlining trong tiếng Việt
Outlining
Outlining (Verb)
She is outlining the details of the social project.
Cô ấy đang vẽ đường nét chi tiết của dự án xã hội.
The team is outlining their plan for the community event.
Đội ngũ đang vẽ đường nét kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
The organization is outlining the goals of the social campaign.
Tổ chức đang vẽ đường nét mục tiêu của chiến dịch xã hội.
Dạng động từ của Outlining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlining |
Outlining (Noun)
The outlining of the community project was clear and concise.
Bản tóm tắt dự án cộng đồng rõ ràng và súc tích.
She presented an outlining of the charity event to the volunteers.
Cô ấy trình bày một bản tóm tắt về sự kiện từ thiện cho các tình nguyện viên.
The outlining of the new initiative highlighted the key objectives.
Bản tóm tắt về sáng kiến mới nhấn mạnh các mục tiêu chính.
Họ từ
Từ "outlining" trong tiếng Anh có nghĩa là việc phác thảo hoặc tóm tắt các ý chính trong một văn bản hay kế hoạch. Trong viết lách, nó giúp tổ chức tư tưởng một cách rõ ràng và logic. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "outlining" thường được sử dụng để chỉ quy trình phát triển và cấu trúc luận điểm cho các bài viết hay nghiên cứu.
Từ "outlining" có nguồn gốc từ động từ "outline", bắt nguồn từ tiếng Latinh "lineamentum", có nghĩa là "đường nét" hay "hình dáng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "outline", mang ý nghĩa là phác thảo hoặc định hình. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến việc tạo ra một bản đồ khái niệm rõ ràng, thể hiện cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần. Hiện nay, "outlining" được sử dụng phổ biến trong các quy trình lập kế hoạch và tổ chức ý tưởng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc sắp xếp thông tin một cách có hệ thống.
Từ "outlining" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing), nơi thí sinh cần trình bày cấu trúc rõ ràng cho các luận điểm. Trong phần nói (Speaking), từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, "outlining" thường liên quan đến việc phác thảo nội dung bài viết hoặc bài thuyết trình, thể hiện ý tưởng chính và cách thức tổ chức thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp