Bản dịch của từ Service provider trong tiếng Việt
Service provider
Service provider (Noun)
Một công ty cung cấp một dịch vụ cụ thể cho khách hàng.
A company that provides a particular service for customers.
The service provider offers internet access to over 50,000 customers.
Nhà cung cấp dịch vụ cung cấp truy cập internet cho hơn 50.000 khách hàng.
The service provider does not support free trials for their services.
Nhà cung cấp dịch vụ không hỗ trợ dùng thử miễn phí cho dịch vụ của họ.
Is the service provider reliable for social media management?
Nhà cung cấp dịch vụ có đáng tin cậy cho quản lý mạng xã hội không?
Service provider (Noun Countable)
Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ.
An individual or organization that provides a service.
The local service provider helps families with internet access in Springfield.
Nhà cung cấp dịch vụ địa phương giúp các gia đình truy cập internet ở Springfield.
Many service providers do not offer support for low-income families.
Nhiều nhà cung cấp dịch vụ không cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.
Which service provider offers the best support for elderly citizens in town?
Nhà cung cấp dịch vụ nào cung cấp hỗ trợ tốt nhất cho công dân cao tuổi trong thị trấn?
"Service provider" là một thuật ngữ dùng để chỉ tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ cho khách hàng, thường trong các lĩnh vực như viễn thông, thông tin công nghệ, và chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với trọng âm có phần nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Việc hiểu rõ vai trò và chức năng của service provider là cần thiết trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Cụm từ "service provider" xuất phát từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là "dịch vụ" hoặc "sự phục vụ". "Provider" từ tiếng Latin "providere", nghĩa là "chuẩn bị trước" hay "đảm bảo". Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh để chỉ những người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng. Ngày nay, ý nghĩa của cụm từ này mở rộng, bao gồm cả nhà cung cấp dịch vụ internet và viễn thông, phản ánh sự phát triển trong nền kinh tế số.
Cụm từ "service provider" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghệ, kinh doanh và dịch vụ khách hàng. Tần suất sử dụng của nó cao trong các ngữ cảnh mô tả các công ty cung cấp dịch vụ viễn thông, internet, và chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng, nơi nhấn mạnh trách nhiệm và nghĩa vụ của bên cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp