Bản dịch của từ Set eyes on trong tiếng Việt
Set eyes on
Set eyes on (Idiom)
She set eyes on her long-lost friend at the party.
Cô ấy nhìn thấy người bạn lâu ngày ở buổi tiệc.
He never set eyes on the famous singer during the event.
Anh ấy chưa bao giờ nhìn thấy ca sĩ nổi tiếng trong sự kiện.
Did you set eyes on the celebrity at the award ceremony?
Bạn đã nhìn thấy ngôi sao tại lễ trao giải chưa?
Cụm từ "set eyes on" có nghĩa là nhìn thấy hoặc phát hiện một đối tượng lần đầu tiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự chú ý hoặc sự ấn tượng khi chứng kiến điều gì đó mới mẻ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và phong cách nói.
Cụm từ "set eyes on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần "set" từ tiếng Pháp cổ "setier", có nghĩa là đặt, và "eyes" bắt nguồn từ tiếng Old English "ēage", mang nghĩa là mắt. Cách diễn đạt này lần đầu ghi chép vào thế kỷ 17, thể hiện hành động nhìn hoặc chú ý đến một đối tượng nào đó. Ngày nay, "set eyes on" thường được sử dụng để chỉ việc nhìn thấy hoặc nhận ra một người hoặc vật cụ thể lần đầu tiên, phản ánh sự quan sát và chú ý trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "set eyes on" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống quan sát hay tìm kiếm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự chú ý, quan tâm đặc biệt đến một người hoặc sự vật nào đó. Từ này thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp