Bản dịch của từ Set in one's ways trong tiếng Việt

Set in one's ways

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set in one's ways (Verb)

sˈɛtɨnwˈoʊnziz
sˈɛtɨnwˈoʊnziz
01

Khó có thể hoặc không thể thay đổi thói quen hoặc quyết định của một người.

To be unlikely or unable to change ones habits or decisions.

Ví dụ

She is set in her ways and refuses to try new things.

Cô ấy cứng đầu và từ chối thử những thứ mới.

He is not set in his ways and enjoys exploring different cultures.

Anh ấy không cứng đầu và thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.

Are you set in your ways when it comes to making decisions?

Bạn có cứng đầu khi phải đưa ra quyết định không?

Set in one's ways (Adjective)

sˈɛtɨnwˈoʊnziz
sˈɛtɨnwˈoʊnziz
01

Không muốn hoặc không thể thay đổi thói quen hoặc quyết định của mình.

Unwilling or unable to change ones habits or decisions.

Ví dụ

She's set in her ways and refuses to try new things.

Cô ấy cứng đầu và từ chối thử những điều mới.

He is not set in his ways, always open to different opinions.

Anh ấy không cứng đầu, luôn mở lòng với các quan điểm khác nhau.

Are you set in your ways when it comes to making decisions?

Bạn cứng đầu khi phải đưa ra quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set in one's ways/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set in one's ways

Không có idiom phù hợp