Bản dịch của từ Set in order trong tiếng Việt
Set in order

Set in order (Phrase)
Để tổ chức một cái gì đó theo một cách cụ thể.
To organize something in a particular way.
The community set in order the annual charity event last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm vào thứ Bảy tuần trước.
They did not set in order the volunteers for the festival.
Họ đã không sắp xếp các tình nguyện viên cho lễ hội.
Did the organizers set in order the seating arrangements for the meeting?
Các nhà tổ chức đã sắp xếp chỗ ngồi cho cuộc họp chưa?
Cụm từ "set in order" có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó một cách có trật tự. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý để chỉ hành động sắp xếp các vật phẩm hoặc thông tin để người khác dễ dàng truy cập và hiểu. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "set in order" có nguồn gốc từ chữ Latinh "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp, tổ chức". Từ này được hình thành từ gốc "ordo", có nghĩa là "trật tự". Trong tiếng Anh, cụm từ này thể hiện hành động sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố theo một trình tự xác định. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, nó phản ánh khái niệm tạo ra một cấu trúc rõ ràng và có hệ thống trong việc quản lý thông tin hoặc sự vật.
Cụm từ "set in order" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, nơi người kiểm tra thường yêu cầu thí sinh sắp xếp thông tin theo trật tự logic. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong quản lý và tổ chức, như sắp xếp tài liệu, quy trình công việc hoặc các sự kiện. Việc sử dụng "set in order" thể hiện sự chú trọng đến sự ngăn nắp và hiệu quả trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp