Bản dịch của từ Set on fire trong tiếng Việt

Set on fire

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set on fire (Phrase)

sˈɛt ˈɑn fˈaɪɚ
sˈɛt ˈɑn fˈaɪɚ
01

Làm cho cái gì đó bắt đầu cháy.

To make something start to burn.

Ví dụ

The rioters set on fire several buildings in the city.

Bọn bạo loạn đốt cháy một số tòa nhà trong thành phố.

It's important to never set on fire public property.

Quan trọng không bao giờ đốt cháy tài sản công cộng.

Did the arsonist set on fire the school last night?

Tối qua kẻ phóng hỏa có đốt cháy trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set on fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set on fire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.