Bản dịch của từ Set on fire trong tiếng Việt
Set on fire

Set on fire (Phrase)
The rioters set on fire several buildings in the city.
Bọn bạo loạn đốt cháy một số tòa nhà trong thành phố.
It's important to never set on fire public property.
Quan trọng không bao giờ đốt cháy tài sản công cộng.
Did the arsonist set on fire the school last night?
Tối qua kẻ phóng hỏa có đốt cháy trường học không?
"Cụm từ 'set on fire' nghĩa là gây ra sự cháy hoặc thiêu đốt một vật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cố ý thiêu hủy tài sản hoặc gây hại cho môi trường xung quanh. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại liên quan đến hình thức biểu đạt này".
Cụm từ "set on fire" xuất phát từ động từ "set", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "settan", mang nghĩa là “đặt” hoặc “định vị.” Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "setzan". "On fire" là một cụm từ miêu tả trạng thái vật thể đang cháy, trong đó “fire” có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignis". Liên kết giữa các thành phần trong cụm từ này phản ánh sự chuyển hóa và kích hoạt, từ trạng thái không cháy thành trạng thái đang cháy, thể hiện sự tác động mạnh mẽ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "set on fire" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến mô tả sự cố, thảo luận về an toàn hoặc diễn biến của câu chuyện trong phần viết và nói. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hỏa hoạn, sự cố an toàn hoặc trong văn hóa đại chúng như phim ảnh hoặc tiểu thuyết nhằm tạo sự kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp