Bản dịch của từ Set something down trong tiếng Việt

Set something down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set something down (Phrase)

sˈɛt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
sˈɛt sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Cẩn thận đặt cái gì đó xuống ở một nơi cụ thể.

To carefully put something down in a particular place.

Ví dụ

She set her phone down on the table during the meeting.

Cô ấy đặt điện thoại xuống bàn trong cuộc họp.

He didn't set his drink down while talking to his friends.

Anh ấy không đặt đồ uống xuống khi nói chuyện với bạn bè.

Did you set the documents down before the discussion started?

Bạn đã đặt tài liệu xuống trước khi cuộc thảo luận bắt đầu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set something down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set something down

Không có idiom phù hợp