Bản dịch của từ Set something down trong tiếng Việt
Set something down

Set something down (Phrase)
Cẩn thận đặt cái gì đó xuống ở một nơi cụ thể.
To carefully put something down in a particular place.
She set her phone down on the table during the meeting.
Cô ấy đặt điện thoại xuống bàn trong cuộc họp.
He didn't set his drink down while talking to his friends.
Anh ấy không đặt đồ uống xuống khi nói chuyện với bạn bè.
Did you set the documents down before the discussion started?
Bạn đã đặt tài liệu xuống trước khi cuộc thảo luận bắt đầu chưa?
Cụm từ "set something down" thường có nghĩa là đặt một vật gì đó xuống bề mặt, thường nhằm mục đích tạm thời hoặc theo một cách có chủ đích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, "set down" cũng có thể mang nghĩa là ghi chép hoặc đưa ra một quy định trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "put down" cho ý nghĩa này. Điểm khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm giữa hai vùng ngôn ngữ.
Cụm từ "set something down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "set" và giới từ "down". "Set" bắt nguồn từ tiếng Old English "settan", có nghĩa là đặt, để, trong khi "down" xuất phát từ tiếng Old English "dūne", đề cập đến việc hạ thấp. Cụm từ này thường chỉ hành động đặt một vật xuống bề mặt nào đó. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh rõ ràng nghĩa đen và nghĩa bóng, liên quan đến việc cố định một đối tượng tại vị trí cụ thể.
Cụm từ "set something down" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật xuống một bề mặt cụ thể. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được vận dụng để diễn đạt ý kiến, ghi chú hoặc lập kế hoạch. Ngoài ngữ cảnh thi cử, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong tình huống diễn tả hành động để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xử lý hoặc sắp xếp các đồ vật.