Bản dịch của từ Setting-out trong tiếng Việt

Setting-out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting-out (Verb)

sˈɛtɪŋ aʊt
sˈɛtɪŋ aʊt
01

Để đánh dấu ranh giới và vị trí của một cái gì đó.

To mark out the boundaries and locations of something.

Ví dụ

The community center is setting out the area for the new playground.

Trung tâm cộng đồng đang đánh dấu khu vực cho sân chơi mới.

They are not setting out the boundaries for the new park correctly.

Họ không đánh dấu ranh giới cho công viên mới một cách chính xác.

Are they setting out the locations for the social event today?

Họ có đang đánh dấu các vị trí cho sự kiện xã hội hôm nay không?

Setting-out (Noun)

sˈɛtɪŋ aʊt
sˈɛtɪŋ aʊt
01

Hành động hoặc quá trình đánh dấu ranh giới và vị trí của một cái gì đó.

The act or process of marking out the boundaries and locations of something.

Ví dụ

The setting-out of new parks improves community engagement in Springfield.

Việc xác định ranh giới của các công viên mới cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Springfield.

The city council did not prioritize the setting-out of recreational areas.

Hội đồng thành phố không ưu tiên việc xác định ranh giới của các khu vui chơi.

Is the setting-out of public spaces important for social interaction?

Việc xác định ranh giới của không gian công cộng có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setting-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setting-out

Không có idiom phù hợp