Bản dịch của từ Setting-out trong tiếng Việt
Setting-out

Setting-out (Verb)
The community center is setting out the area for the new playground.
Trung tâm cộng đồng đang đánh dấu khu vực cho sân chơi mới.
They are not setting out the boundaries for the new park correctly.
Họ không đánh dấu ranh giới cho công viên mới một cách chính xác.
Are they setting out the locations for the social event today?
Họ có đang đánh dấu các vị trí cho sự kiện xã hội hôm nay không?
Setting-out (Noun)
The setting-out of new parks improves community engagement in Springfield.
Việc xác định ranh giới của các công viên mới cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Springfield.
The city council did not prioritize the setting-out of recreational areas.
Hội đồng thành phố không ưu tiên việc xác định ranh giới của các khu vui chơi.
Is the setting-out of public spaces important for social interaction?
Việc xác định ranh giới của không gian công cộng có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
Từ "setting-out" mang nghĩa là việc thiết lập hoặc bố trí các thành phần trong quá trình xây dựng hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng để chỉ việc định vị điểm trong xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "layout" hoặc "staging". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng mà còn ở ngữ cảnh và các tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành xây dựng.
Từ "setting-out" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "set" (đặt, thiết lập) và trạng từ "out" (ra ngoài). Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thiết lập một kế hoạch hoặc dự án. Lịch sử từ này phản ánh quá trình hình thành và chuẩn bị các bước cần thiết cho một hoạt động cụ thể, kết nối với nghĩa hiện tại khi nó đề cập đến việc định hình và triển khai các dự án trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong xây dựng và quy hoạch.
"Setting-out" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, đặc biệt là trong giai đoạn lập kế hoạch và định hình các công trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài thi Listening và Reading khi thảo luận về quy trình xây dựng hoặc kế hoạch dự án. Cụ thể, "setting-out" thường được đề cập trong bối cảnh chuẩn bị hiện trường hoặc xác định các điểm mốc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp