Bản dịch của từ Settle for trong tiếng Việt
Settle for

Settle for (Phrase)
Chấp nhận một cái gì đó ít thỏa đáng hơn những gì một người muốn.
To accept something less satisfactory than what one wanted.
Many people settle for low wages in their jobs.
Nhiều người chấp nhận mức lương thấp trong công việc của họ.
They do not settle for poor living conditions in their community.
Họ không chấp nhận điều kiện sống kém trong cộng đồng của mình.
Do you think young adults settle for less in relationships?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ chấp nhận ít hơn trong các mối quan hệ không?
Cụm từ "settle for" có nghĩa là chấp nhận một lựa chọn hoặc điều kiện ít lý tưởng hơn so với mong đợi ban đầu. Nó thể hiện sự hy sinh hoặc thỏa hiệp trong điều kiện không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Cụm từ "settle for" xuất phát từ động từ "settle" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "solutare", nghĩa là "giải quyết" hay "giải phóng". Trong lịch sử, "settle" đã được sử dụng để chỉ sự ổn định hoặc thiết lập một vị trí. Ngày nay, "settle for" mang nghĩa chấp nhận một lựa chọn kém hơn hoặc không lý tưởng, thường xuất phát từ nhu cầu hay sự thỏa hiệp trong tình huống cụ thể, phản ánh tâm lý chấp nhận thực tại hơn là lý tưởng.
Cụm từ "settle for" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự lựa chọn hoặc sự chấp nhận một tình huống không tối ưu. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được dùng phổ biến khi nói về việc chấp nhận một điều gì đó chưa hoàn hảo, như trong các cuộc đàm thoại về nghề nghiệp, mối quan hệ hoặc quyết định tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


