Bản dịch của từ Settle one's differences trong tiếng Việt
Settle one's differences

Settle one's differences (Phrase)
Để giải quyết xung đột hoặc bất đồng với ai đó.
To resolve conflict or disagreement with someone.
They decided to settle their differences peacefully after the argument.
Họ quyết định giải quyết bất đồng một cách hòa bình sau cuộc cãi vã.
Many people do not settle their differences in a constructive way.
Nhiều người không giải quyết bất đồng theo cách xây dựng.
How can communities settle their differences without violence?
Các cộng đồng có thể giải quyết bất đồng mà không cần bạo lực như thế nào?
Cụm từ "settle one's differences" mang nghĩa là giải quyết các bất đồng hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc đạt được sự đồng thuận hoặc hòa giải sau các tranh cãi. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng đồng bộ và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể khác nhau trong việc phát âm do sự khác biệt trong truyền thống ngôn ngữ.
Cụm từ "settle one's differences" có nguồn gốc từ động từ "settle", bắt nguồn từ tiếng Latinh "solutio", mang nghĩa là giải quyết hoặc làm cho ổn định. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thể hiện hành động điều chỉnh hoặc hòa giải các bất đồng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh một xu hướng xã hội nhằm tìm kiếm hòa bình và sự đồng thuận, thay vì xung đột, cho thấy tầm quan trọng của việc giải quyết mâu thuẫn trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Cụm từ "settle one's differences" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và tranh luận, mang ý nghĩa hòa giải hoặc giải quyết bất đồng. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất tương đối thấp nhưng có sức ảnh hưởng trong các chủ đề liên quan đến quan hệ cá nhân và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hòa giải trong gia đình, công việc hoặc chính trị, thể hiện quá trình đạt được sự đồng thuận giữa các bên có quan điểm khác nhau.