Bản dịch của từ Settle up trong tiếng Việt
Settle up

Settle up (Phrase)
Để hòa giải hoặc giải quyết một sự bất đồng hoặc tranh chấp.
To reconcile or resolve a disagreement or dispute.
They decided to settle up their differences after the community meeting.
Họ quyết định giải quyết sự khác biệt sau cuộc họp cộng đồng.
Many friends do not settle up their arguments before moving away.
Nhiều bạn bè không giải quyết tranh cãi trước khi rời đi.
Will they settle up their issues before the neighborhood event?
Họ có giải quyết vấn đề trước sự kiện khu phố không?
Let's settle up our argument before the meeting starts.
Hãy giải quyết cuộc tranh cãi của chúng ta trước khi họp bắt đầu.
They never settle up their differences, causing tension in the group.
Họ không bao giờ giải quyết khác biệt của mình, gây ra căng thẳng trong nhóm.
Cụm từ "settle up" trong tiếng Anh có nghĩa là thanh toán hoặc giải quyết các khoản nợ nần, thường là giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn tất việc thanh toán một món nợ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. "Settle up" có thể xuất hiện trong các tình huống thương mại hoặc cá nhân, cho thấy sự hoàn tất trong việc tài chính.
Cụm từ "settle up" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "settle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere" có nghĩa là "ngồi", trong khi "up" là một giới từ chỉ sự hướng lên. Ban đầu, "settle" ám chỉ việc thiết lập một vị trí ổn định. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã chuyển thành việc giải quyết các khoản nợ hoặc cam kết tài chính. Điều này phản ánh bản chất của việc "ổn định" tình hình tài chính giữa hai bên.
Cụm từ "settle up" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và giao dịch, có nghĩa là thanh toán hoặc giải quyết khoản nợ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến lắm, nhưng có thể tìm thấy trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về chủ đề tài chính hoặc kinh doanh. Trong cuộc sống hàng ngày, "settle up" thường được sử dụng khi bạn cần hoàn tất việc thanh toán giữa bạn bè hoặc trong các tình huống thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp