Bản dịch của từ Settle up trong tiếng Việt

Settle up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settle up (Phrase)

sˈɛtəl ˈʌp
sˈɛtəl ˈʌp
01

Để hòa giải hoặc giải quyết một sự bất đồng hoặc tranh chấp.

To reconcile or resolve a disagreement or dispute.

Ví dụ

They decided to settle up their differences after the community meeting.

Họ quyết định giải quyết sự khác biệt sau cuộc họp cộng đồng.

Many friends do not settle up their arguments before moving away.

Nhiều bạn bè không giải quyết tranh cãi trước khi rời đi.

Will they settle up their issues before the neighborhood event?

Họ có giải quyết vấn đề trước sự kiện khu phố không?

Let's settle up our argument before the meeting starts.

Hãy giải quyết cuộc tranh cãi của chúng ta trước khi họp bắt đầu.

They never settle up their differences, causing tension in the group.

Họ không bao giờ giải quyết khác biệt của mình, gây ra căng thẳng trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/settle up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settle up

Không có idiom phù hợp