Bản dịch của từ Severable trong tiếng Việt
Severable
Severable (Adjective)
Có khả năng bị cắt đứt, tách rời hoặc chia cắt.
Capable of being severed separated or divided.
Some social issues are severable from economic problems in society.
Một số vấn đề xã hội có thể tách rời khỏi vấn đề kinh tế trong xã hội.
Social rights are not severable; they must be protected together.
Quyền xã hội không thể tách rời; chúng phải được bảo vệ cùng nhau.
Are social inequalities severable from cultural differences in our community?
Liệu bất bình đẳng xã hội có thể tách rời khỏi sự khác biệt văn hóa trong cộng đồng của chúng ta không?
Severable (Noun)
Một cái gì đó có thể tách rời được.
Something that is severable.
Social issues are often severable from political discussions in debates.
Các vấn đề xã hội thường tách biệt khỏi các cuộc thảo luận chính trị.
Economic factors are not severable from social justice in our society.
Các yếu tố kinh tế không thể tách rời khỏi công bằng xã hội trong xã hội chúng ta.
Are social problems severable from cultural influences in today's world?
Các vấn đề xã hội có thể tách rời khỏi ảnh hưởng văn hóa trong thế giới hôm nay không?
Severable (Noun Countable)
The contract includes severable clauses for easier negotiation between parties.
Hợp đồng bao gồm các điều khoản có thể tách rời để dễ thương lượng giữa các bên.
Severable issues were not addressed during the social policy meeting yesterday.
Các vấn đề có thể tách rời không được đề cập trong cuộc họp chính sách xã hội hôm qua.
Are all social contracts considered severable by law in the United States?
Tất cả các hợp đồng xã hội có được coi là có thể tách rời theo luật ở Hoa Kỳ không?
Từ "severable" có nghĩa là có thể tách rời hoặc chia cắt, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các điều khoản hoặc phần trong hợp đồng có thể được tách ra mà không làm ảnh hưởng đến những phần còn lại. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "severable" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thường nhấn mạnh tính khả thi trong việc tách rời các bộ phận hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "severable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "severare", có nghĩa là "cắt rời" hay "phân chia". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các phần hoặc điều kiện trong một văn bản có thể tách rời mà không làm mất hiệu lực của phần còn lại. Tính chất tách biệt này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật, kinh tế và kỹ thuật.
Từ "severable" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, do nó mang tính chất pháp lý và kỹ thuật cao. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, đặc biệt khi đề cập đến các điều khoản có thể tách rời hay không tách rời trong hợp đồng. Sự xuất hiện hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực luật và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp