Bản dịch của từ Severable trong tiếng Việt

Severable

Adjective Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severable (Adjective)

sˈɛvəɹəbl
sˈɛvəɹəbl
01

Có khả năng bị cắt đứt, tách rời hoặc chia cắt.

Capable of being severed separated or divided.

Ví dụ

Some social issues are severable from economic problems in society.

Một số vấn đề xã hội có thể tách rời khỏi vấn đề kinh tế trong xã hội.

Social rights are not severable; they must be protected together.

Quyền xã hội không thể tách rời; chúng phải được bảo vệ cùng nhau.

Are social inequalities severable from cultural differences in our community?

Liệu bất bình đẳng xã hội có thể tách rời khỏi sự khác biệt văn hóa trong cộng đồng của chúng ta không?

Severable (Noun)

sˈɛvəɹəbl
sˈɛvəɹəbl
01

Một cái gì đó có thể tách rời được.

Something that is severable.

Ví dụ

Social issues are often severable from political discussions in debates.

Các vấn đề xã hội thường tách biệt khỏi các cuộc thảo luận chính trị.

Economic factors are not severable from social justice in our society.

Các yếu tố kinh tế không thể tách rời khỏi công bằng xã hội trong xã hội chúng ta.

Are social problems severable from cultural influences in today's world?

Các vấn đề xã hội có thể tách rời khỏi ảnh hưởng văn hóa trong thế giới hôm nay không?

Severable (Noun Countable)

sˈɛvəɹəbl
sˈɛvəɹəbl
01

Một đối tượng hoặc thực thể có thể tách rời.

A severable object or entity.

Ví dụ

The contract includes severable clauses for easier negotiation between parties.

Hợp đồng bao gồm các điều khoản có thể tách rời để dễ thương lượng giữa các bên.

Severable issues were not addressed during the social policy meeting yesterday.

Các vấn đề có thể tách rời không được đề cập trong cuộc họp chính sách xã hội hôm qua.

Are all social contracts considered severable by law in the United States?

Tất cả các hợp đồng xã hội có được coi là có thể tách rời theo luật ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Water sources are contaminated, and the air is polluted, which results in the deaths of many marine and terrestrial animals [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] In conclusion, there are two main reasons why the environment is impacted by the increase in production of consumer goods [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Severable

Không có idiom phù hợp