Bản dịch của từ Sex change trong tiếng Việt
Sex change

Sex change (Noun)
Many people support sex change for personal happiness and identity.
Nhiều người ủng hộ phẫu thuật chuyển giới vì hạnh phúc và bản sắc.
Sex change is not a decision to be taken lightly.
Phẫu thuật chuyển giới không phải là quyết định dễ dàng.
Is sex change available in all countries for those in need?
Phẫu thuật chuyển giới có sẵn ở tất cả các quốc gia cho những người cần không?
"Sex change", hay còn gọi là "gender reassignment", là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi giới tính của một cá nhân, thường bao gồm phẫu thuật và liệu pháp hormone nhằm chuyển đổi từ giới tính sinh học này sang giới tính khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "sex change" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "gender reassignment" để nhấn mạnh khía cạnh xã hội và pháp lý hơn là phẫu thuật. Cả hai thuật ngữ này đều phản ánh sự chuyển đổi về nhận thức giới tính và cơ thể của cá nhân.
Thuật ngữ "sex change" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sexus", có nghĩa là "giới tính". Xuất phát từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi giữa các giới tính. Lịch sử của nó phản ánh sự phát triển của sự hiểu biết về giới tính và bản dạng giới, cho thấy sự chuyển mình của xã hội trong việc ghi nhận và chấp nhận sự đa dạng về giới. Ngày nay, "sex change" thường ám chỉ các phương pháp y học nhằm thay đổi các đặc điểm sinh lý để phù hợp với bản dạng giới mà cá nhân chọn lựa.
Thuật ngữ "sex change" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sức khỏe, giới tính và quyền lợi con người. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo khoa học, văn chương về giới tính, và các bài viết về quyền LGBTQ+. Sự chú ý đến từ này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về bản dạng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp