Bản dịch của từ Sex change trong tiếng Việt

Sex change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex change (Noun)

01

Một thủ tục phẫu thuật để thay đổi giới tính của một người từ nam thành nữ hoặc nữ thành nam.

A surgical procedure to change ones sex from male to female or female to male.

Ví dụ

Many people support sex change for personal happiness and identity.

Nhiều người ủng hộ phẫu thuật chuyển giới vì hạnh phúc và bản sắc.

Sex change is not a decision to be taken lightly.

Phẫu thuật chuyển giới không phải là quyết định dễ dàng.

Is sex change available in all countries for those in need?

Phẫu thuật chuyển giới có sẵn ở tất cả các quốc gia cho những người cần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sex change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex change

Không có idiom phù hợp