Bản dịch của từ Sex change trong tiếng Việt
Sex change
Noun [U/C]
Sex change (Noun)
Ví dụ
Many people support sex change for personal happiness and identity.
Nhiều người ủng hộ phẫu thuật chuyển giới vì hạnh phúc và bản sắc.
Sex change is not a decision to be taken lightly.
Phẫu thuật chuyển giới không phải là quyết định dễ dàng.
Is sex change available in all countries for those in need?
Phẫu thuật chuyển giới có sẵn ở tất cả các quốc gia cho những người cần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sex change
Không có idiom phù hợp