Bản dịch của từ Sexology trong tiếng Việt

Sexology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexology (Noun)

sɛksˈɑlədʒi
sɛksˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về đời sống tình dục hoặc các mối quan hệ của con người.

The study of human sexual life or relationships.

Ví dụ

She conducted research in sexology for her IELTS speaking presentation.

Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu về sinh học tình dục cho bài thuyết trình IELTS của mình.

It's important to understand the basics of sexology for the IELTS writing test.

Quan trọng là hiểu cơ bản về sinh học tình dục cho bài kiểm tra viết IELTS.

Are you familiar with the term 'sexology' in the context of IELTS?

Bạn có quen với thuật ngữ 'sinh học tình dục' trong ngữ cảnh của IELTS không?

She is majoring in sexology at university.

Cô ấy đang chuyên ngành sexology tại trường đại học.

There is a growing interest in sexology research.

Có một sự quan tâm ngày càng tăng về nghiên cứu sexology.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexology

Không có idiom phù hợp