Bản dịch của từ Sexual behaviour trong tiếng Việt

Sexual behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual behaviour (Noun)

sˈɛkʃuəl bɨhˈeɪvjɚ
sˈɛkʃuəl bɨhˈeɪvjɚ
01

Cách mà các cá nhân thể hiện nhu cầu tình dục hoặc tham gia vào các hoạt động tình dục.

The manner in which individuals express their sexual urges or engage in sexual activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mô hình hành động hoặc phản ứng liên quan đến các mối quan hệ và thực hành tình dục giữa các cá nhân.

A pattern of actions or reactions regarding sexual relationships and practices among individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách mà các cá nhân tương tác tình dục với người khác, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.

The ways in which individuals interact sexually with others, influenced by biological, psychological, and social factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual behaviour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual behaviour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.