Bản dịch của từ Shah trong tiếng Việt
Shah

Shah (Noun)
The shah of Iran was overthrown in the 1979 revolution.
Vua Iran đã bị lật đổ trong cuộc cách mạng năm 1979.
The shah's palace in Tehran was a symbol of power.
Cung điện của vua Iran ở Tehran là biểu tượng của quyền lực.
The shah's family fled the country after the revolution.
Gia đình của vua Iran đã bỏ trốn khỏi đất nước sau cách mạng.
"Shah" (tiếng Ba Tư: شاه) là một thuật ngữ chỉ vị vua hoặc lãnh đạo tối cao trong các quốc gia theo chế độ quân chủ, đặc biệt là ở Iran và các khu vực lân cận. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư cổ và được sử dụng rộng rãi trong lịch sử, nhất là trong triều đại Achaemenid và những dòng họ tiếp theo. Trong tiếng Anh, "shah" thường được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "shah" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư (پادشاه, pādshāh), có nghĩa là "vị vua" hoặc "quản lý". Từ này được cấu thành từ hai phần: "pād", nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "quản lý", và "shāh", vốn là từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "vua". Qua thời gian, từ "shah" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ các vị vua trong các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là Iran, kết nối với quyền lực và sự tôn kính trong văn hóa Trung Đông.
Từ "shah" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề không liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử, "shah" thường được nhắc đến như một thuật ngữ chỉ vua hoặc lãnh đạo tại Iran, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triều đại, văn hóa, hoặc chính sách. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp