Bản dịch của từ Shah trong tiếng Việt

Shah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shah (Noun)

ʃˈɑ
ʃˈɑ
01

Danh hiệu của cựu quốc vương iran.

A title of the former monarch of iran.

Ví dụ

The shah of Iran was overthrown in the 1979 revolution.

Vua Iran đã bị lật đổ trong cuộc cách mạng năm 1979.

The shah's palace in Tehran was a symbol of power.

Cung điện của vua Iran ở Tehran là biểu tượng của quyền lực.

The shah's family fled the country after the revolution.

Gia đình của vua Iran đã bỏ trốn khỏi đất nước sau cách mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shah

Không có idiom phù hợp