Bản dịch của từ Shake hands trong tiếng Việt

Shake hands

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake hands (Idiom)

01

Để trao đổi lời chào hoặc thể hiện sự đồng ý.

To exchange greetings or make a show of agreement.

Ví dụ

At the conference, John and Sarah shake hands warmly.

Tại hội nghị, John và Sarah bắt tay nồng nhiệt.

They do not shake hands after the argument.

Họ không bắt tay sau cuộc tranh cãi.

Will you shake hands with the new team member?

Bạn có bắt tay với thành viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shake hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake hands

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.