Bản dịch của từ Shake hands trong tiếng Việt
Shake hands

Shake hands (Idiom)
At the conference, John and Sarah shake hands warmly.
Tại hội nghị, John và Sarah bắt tay nồng nhiệt.
They do not shake hands after the argument.
Họ không bắt tay sau cuộc tranh cãi.
Will you shake hands with the new team member?
Bạn có bắt tay với thành viên mới không?
Cụm từ "shake hands" chỉ hành động bắt tay, thường được thực hiện như một biểu hiện của sự chào hỏi, kết thúc hoặc đạt được thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này do yếu tố vùng miền và văn hóa. Hành động bắt tay thường được coi là một nghi thức xã hội quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Cụm từ "shake hands" có nguồn gốc từ động từ "shake" (lắc), bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceacan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "skakan". Hành động bắt tay, thường diễn ra giữa hai người, mang ý nghĩa chào hỏi, đồng thuận hoặc thể hiện sự chào đón. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự hình thành các nghi lễ xã hội nhằm củng cố mối quan hệ giữa cá nhân, góp phần vào việc xây dựng văn hóa giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "shake hands" thường xuất hiện trong các bài đánh giá kĩ năng nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và văn hoá ứng xử. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong phần Speaking khi thí sinh mô tả các hoạt động xã hội hay lễ nghi. Trong phần Listening và Reading, cụm từ thường liên quan đến chủ đề giao tiếp và chào hỏi. Trong ngữ cảnh khác, "shake hands" thường được dùng để chỉ sự chào đón hoặc đồng thuận trong các buổi họp, lễ ký kết hợp đồng hay sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp