Bản dịch của từ Shake on trong tiếng Việt

Shake on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake on (Verb)

ʃˈeɪkən
ʃˈeɪkən
01

Đồng ý về một thỏa thuận hoặc sắp xếp bằng cách bắt tay.

To agree on a deal or arrangement by shaking hands.

Ví dụ

They shake on the agreement to organize the community event next month.

Họ bắt tay thỏa thuận tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.

She did not shake on the deal after discussing the terms thoroughly.

Cô ấy đã không bắt tay vào thỏa thuận sau khi thảo luận kỹ các điều khoản.

Did they shake on the plan for the charity fundraiser last week?

Họ đã bắt tay thỏa thuận về kế hoạch gây quỹ từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shake on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake on

Không có idiom phù hợp