Bản dịch của từ Shake on trong tiếng Việt
Shake on

Shake on (Verb)
Đồng ý về một thỏa thuận hoặc sắp xếp bằng cách bắt tay.
To agree on a deal or arrangement by shaking hands.
They shake on the agreement to organize the community event next month.
Họ bắt tay thỏa thuận tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
She did not shake on the deal after discussing the terms thoroughly.
Cô ấy đã không bắt tay vào thỏa thuận sau khi thảo luận kỹ các điều khoản.
Did they shake on the plan for the charity fundraiser last week?
Họ đã bắt tay thỏa thuận về kế hoạch gây quỹ từ thiện tuần trước chưa?
Cụm từ "shake on" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bắt tay như một cách xác nhận thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa hai bên. Cụm này có nguồn gốc từ văn hóa giao tiếp thân thiện nhằm thể hiện sự tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, ở Anh, nó có thể không phổ biến bằng ở Mỹ, nơi bắt tay mang tính biểu tượng mạnh mẽ hơn trong bối cảnh thương thuyết.
Cụm từ "shake on" bắt nguồn từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceacan", mang nghĩa là rung lắc hoặc chuyển động bất ngờ. Từ này có mối liên hệ chặt chẽ với các ngôn ngữ Germanic khác. Trong lịch sử, "shake on" thường được sử dụng để chỉ hành động bắt tay, biểu thị sự đồng ý hoặc ký kết một thỏa thuận. Ý nghĩa hiện nay của cụm từ này thể hiện sự chấp nhận và niềm tin giữa hai bên, còn giữ lại tinh thần của sự chuyển động và tương tác.
Cụm từ "shake on" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và thương mại, như một cách thức để xác nhận thỏa thuận hoặc giao kèo. Trong bốn thành phần của IELTS, “shake on” xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về sự đồng ý hoặc kết nối giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc cam kết giữa những người tham gia vào một mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp