Bản dịch của từ Shakily trong tiếng Việt
Shakily

Shakily (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu tự tin hoặc khả năng.
In a way that shows a lack of confidence or ability.
She shakily presented her ideas at the social event last week.
Cô ấy trình bày ý tưởng của mình một cách run rẩy tại sự kiện xã hội tuần trước.
He did not speak shakily during the important social meeting yesterday.
Anh ấy không nói một cách run rẩy trong cuộc họp xã hội quan trọng hôm qua.
Did she shakily express her thoughts at the community gathering?
Cô ấy có diễn đạt suy nghĩ của mình một cách run rẩy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
"Shakily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mô tả hành động diễn ra một cách không vững vàng, thường do lo lắng, sợ hãi hoặc thể chất không ổn định. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, "shakily" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, thể hiện sự kém chắc chắn hoặc thiếu tự tin trong hành động.
Từ "shakily" xuất phát từ động từ "shake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", mang nghĩa là rung lắc, dao động. Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng có thể liên quan đến động từ "agitare", chỉ hành động chuyển động. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện trạng thái không ổn định, thiếu chắc chắn trong hành động, mà ngày nay được dùng để mô tả sự rung lắc hoặc dao động thể chất và tâm lý.
Từ "shakily" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đòi hỏi từ vựng mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong tình huống lo lắng hoặc không chắc chắn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản mô tả tâm trạng trong văn chương hoặc báo chí, diễn tả các hiện tượng như sự thiếu tự tin hoặc sự bối rối.