Bản dịch của từ Shakiness trong tiếng Việt
Shakiness

Shakiness (Noun)
The shakiness of the community's trust affects local government decisions.
Sự không ổn định của lòng tin cộng đồng ảnh hưởng đến quyết định chính quyền.
The community does not show any shakiness in supporting local charities.
Cộng đồng không thể hiện sự không ổn định nào trong việc ủng hộ từ thiện.
Is the shakiness of social relationships increasing in urban areas?
Liệu sự không ổn định trong các mối quan hệ xã hội có tăng lên ở thành phố?
Họ từ
Từ "shakiness" mô tả tình trạng rung lắc, không ổn định hoặc thiếu chắc chắn, thường liên quan đến cả vật lý lẫn tâm lý. Từ này được sử dụng để chỉ sự bất ổn trong cảm xúc, như lo âu hay sợ hãi, cũng như sự kém vững chắc trong cấu trúc vật thể. Trong tiếng Anh, "shakiness" ít có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "ay" hơn trong âm tiết đầu.
Từ "shakiness" bắt nguồn từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", từ gốc Germanic. Tiền tố "shak-" thể hiện hành động rung lắc, trong khi "-iness" là hậu tố chỉ đặc điểm. Khái niệm này phản ánh trạng thái không ổn định, thiếu vững chắc. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này mô tả sự rung lắc về thể chất hoặc cảm xúc, thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc lo lắng.
Từ "shakiness" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý. Trong phần Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc sự ổn định. Trong phần Writing và Speaking, từ "shakiness" thường được sử dụng để miêu tả sự không ổn định trong các tình huống như tài chính, tâm lý hay vật lý. Từ này cũng thường thấy trong nghiên cứu khoa học và báo cáo tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp