Bản dịch của từ Shaking palsy trong tiếng Việt
Shaking palsy

Shaking palsy (Noun)
Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự rung lắc không tự nguyện của cơ thể.
A neurological disorder characterized by involuntary shaking of the body.
Many people with shaking palsy face social isolation in their communities.
Nhiều người mắc bệnh rung tay phải đối mặt với sự cô lập xã hội.
Shaking palsy does not prevent individuals from participating in social activities.
Bệnh rung tay không ngăn cản cá nhân tham gia các hoạt động xã hội.
How can we support people with shaking palsy in social settings?
Chúng ta có thể hỗ trợ những người mắc bệnh rung tay trong các tình huống xã hội như thế nào?
Chứng rung lắc (shaking palsy) là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ bệnh Parkinson, một rối loạn thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến vận động. Bệnh đặc trưng bởi sự rung tay chân, cơ thể cứng nhắc và khó khăn trong việc cân bằng. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, mà chủ yếu không ảnh hưởng đến bản chất của bệnh lý này.
"Shaking palsy", hay còn gọi là bệnh Parkinson, có nguồn gốc từ cụm từ Latin "pallidus" nghĩa là "nhợt nhạt" và "tremor" nghĩa là "rung". Thuật ngữ này được đặt theo tên của nhà y học James Parkinson, người đã mô tả căn bệnh vào năm 1817. Lịch sử và ngữ nghĩa của "shaking palsy" phản ánh sự kết hợp giữa triệu chứng chính là rung và tình trạng yếu cơ, dẫn đến việc bệnh nhân gặp khó khăn trong việc kiểm soát các chuyển động.
Thuật ngữ "shaking palsy", hay còn gọi là bệnh Parkinson, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đặc thù chuyên ngành y khoa. Tuy nhiên, trong các tình huống y tế hoặc nghiên cứu khoa học, từ này thường được dùng để mô tả các triệu chứng như run rẩy và mất kiểm soát cơ bắp ở bệnh nhân. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho sinh viên y khoa và các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp