Bản dịch của từ Neurological trong tiếng Việt

Neurological

Adjective

Neurological (Adjective)

nˌʊɹəlˈɑdʒɪkl̩
nˌʊɹəlˈɑdʒɪkl̩
01

Liên quan đến việc nghiên cứu các dây thần kinh và hệ thần kinh.

Relating to the study of the nerves and the nervous system.

Ví dụ

The neurological effects of social media addiction are concerning.

Tác động thần kinh của nghiện mạng xã hội đáng lo ngại.

She conducted a neurological study on social behavior in adolescents.

Cô ấy tiến hành một nghiên cứu thần kinh về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.

Neurological disorders can impact one's ability to engage socially.

Các rối loạn thần kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng tương tác xã hội.

02

Liên quan đến chuyên ngành y tế liên quan đến hệ thần kinh.

Relating to the medical specialty that deals with the nervous system.

Ví dụ

The neurological disorder affected her ability to socialize effectively.

Chứng rối loạn thần kinh đã ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập xã hội hiệu quả của cô.

The neurological examination revealed abnormalities in his nervous system.

Khám phá thần kinh cho thấy những bất thường trong hệ thống thần kinh của anh ấy.

The neurological clinic specializes in treating various nerve-related conditions.

Phòng khám thần kinh chuyên điều trị các tình trạng khác nhau liên quan đến thần kinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neurological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Such complicated lexical analysis being operated regularly can aid development, especially in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] In fact, many adults face plenty of difficulty trying to adopt a new language for many reasons, including social and ones, so learning it in elementary school may help them become multilingual with the least hassle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Neurological

Không có idiom phù hợp