Bản dịch của từ Neurological trong tiếng Việt
Neurological
Neurological (Adjective)
The neurological effects of social media addiction are concerning.
Tác động thần kinh của nghiện mạng xã hội đáng lo ngại.
She conducted a neurological study on social behavior in adolescents.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu thần kinh về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
Neurological disorders can impact one's ability to engage socially.
Các rối loạn thần kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng tương tác xã hội.
The neurological disorder affected her ability to socialize effectively.
Chứng rối loạn thần kinh đã ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập xã hội hiệu quả của cô.
The neurological examination revealed abnormalities in his nervous system.
Khám phá thần kinh cho thấy những bất thường trong hệ thống thần kinh của anh ấy.
The neurological clinic specializes in treating various nerve-related conditions.
Phòng khám thần kinh chuyên điều trị các tình trạng khác nhau liên quan đến thần kinh.
Họ từ
Thuật ngữ "neurological" chỉ đến các khía cạnh liên quan đến thần kinh hoặc hệ thần kinh. Từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả các rối loạn, bệnh lý hoặc tình trạng ảnh hưởng đến hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống và hệ thống thần kinh ngoại biên. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào cách diễn đạt cụ thể trong từng nền văn hóa, ví dụ như "neurological disorders" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các hệ thống y tế của hai quốc gia.
Từ "neurological" xuất phát từ gốc Latinh "neuro-", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "neuron" nghĩa là "thần kinh" hoặc "sợi thần kinh". Từ "logia" trong tiếng Latin có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, bao gồm cả não bộ và các dây thần kinh, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn từ và khái niệm y học hiện đại.
Từ "neurological" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y sinh và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các bệnh lý thần kinh, nghiên cứu y học hoặc các phương pháp điều trị. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật liên quan đến tâm lý học, thần kinh học và các nghiên cứu sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp