Bản dịch của từ Shallowing trong tiếng Việt
Shallowing
Shallowing (Verb)
The river shallowing affects the local fishing community's income significantly.
Sự nông đi của con sông ảnh hưởng lớn đến thu nhập cộng đồng ngư dân.
The lake is not shallowing due to recent heavy rains.
Hồ không trở nên nông đi do mưa lớn gần đây.
Is the ocean shallowing because of climate change effects?
Liệu đại dương có đang trở nên nông đi do biến đổi khí hậu không?
Shallowing (Noun)
The shallowing near the park attracts many families for picnics.
Khu vực nông gần công viên thu hút nhiều gia đình đi picnic.
The shallowing does not provide enough depth for swimming safely.
Khu vực nông không đủ độ sâu để bơi an toàn.
Is the shallowing safe for children to play in?
Khu vực nông có an toàn cho trẻ em chơi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shallowing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shallowing" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho trở nên nông cạn hoặc bề mặt trở nên không sâu đi. Trong ngữ cảnh sinh thái học, "shallowing" có thể đề cập đến sự giảm độ sâu của các vùng nước do quá trình lấp đầy hoặc tích tụ. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh thái và môi trường.
Từ "shallowing" có nguồn gốc từ động từ "shallow", xuất phát từ tiếng Old English "sceald", có nghĩa là nông, cạn. Hình thức hiện đại "shallow" được hình thành vào thế kỷ 15. Từ "shallowing" được hình thành từ hậu tố "-ing", chỉ quá trình. Trong bối cảnh hiện nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ độ sâu trong vật lý mà còn được sử dụng để chỉ sự nông cạn trong tư duy hay cảm xúc, phản ánh sự siêuficiality trong mối quan hệ và giao tiếp.
Thuật ngữ "shallowing" xuất hiện ít hơn trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi nhấn mạnh vào ngữ cảnh giao tiếp thường ngày. Trong Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài phân tích môi trường và sinh thái, khi thảo luận về các vấn đề như ô nhiễm nước và sự thay đổi khí hậu. Ngoài ra, "shallowing" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, mô tả quá trình làm nông hoặc giảm độ sâu của một đối tượng nào đó.