Bản dịch của từ Shalst trong tiếng Việt
Shalst
Verb
Shalst (Verb)
ʃˈɔlts
ʃˈɔlts
01
(hiếm, thường siêu chính xác) đồng nghĩa của shalt
(rare, often hypercorrect) synonym of shalt
Ví dụ
Thou shalst not lie.
Ngươi không được nói dối.
He shalst attend the royal ball.
Anh ấy sẽ tham dự bữa tiệc hoàng gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shalst
Không có idiom phù hợp