Bản dịch của từ Shalst trong tiếng Việt
Shalst

Shalst (Verb)
(hiếm, thường siêu chính xác) đồng nghĩa của shalt.
(rare, often hypercorrect) synonym of shalt.
Thou shalst not lie.
Ngươi không được nói dối.
He shalst attend the royal ball.
Anh ấy sẽ tham dự bữa tiệc hoàng gia.
She shalst visit the elderly neighbor.
Cô ấy sẽ thăm người hàng xóm già.
"Shalt" là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ "shall". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển để chỉ nghĩa bất định hoặc yêu cầu, tương tự như "will" nhưng mang tính trang trọng hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "shalt" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc thơ ca, và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm từ này, do nó đã trở nên lỗi thời.
Từ "shalst" không phải là một từ có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Anh hiện đại, và có vẻ như nó không tồn tại trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu đây là một sự nhầm lẫn với "shall" hoặc một hình thức khác của động từ, từ "shall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceal", mang nghĩa "phải" hoặc "sẽ". Nó phản ánh sự cam kết hoặc nghĩa vụ, cho thấy sự kết nối giữa quá khứ và những nghĩa hiện tại liên quan đến sự dự định hay trách nhiệm.
Từ "shalst" là một dạng không chuẩn và không xuất hiện trong tài liệu chính thức của IELTS. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, nếu không muốn nói là không có. Ở các ngữ cảnh khác, từ có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các văn bản pháp lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết hiện đại. Việc sử dụng từ này cần cẩn trọng do dễ gây hiểu nhầm hoặc làm mất đi tính chính xác của ngôn ngữ.