Bản dịch của từ Shalt trong tiếng Việt

Shalt

Verb

Shalt (Verb)

ʃˈælt
ʃˈælt
01

(cổ) ngôi thứ hai số ít hiện tại đơn biểu thị của will

(archaic) second-person singular simple present indicative of shall

Ví dụ

Thou shalt not steal from thy neighbor.

Ngươi không được lấy cắp từ hàng xóm của mình.

Shalt thou attend the social gathering tomorrow evening?

Ngươi sẽ tham dự buổi tụ họp xã hội vào tối mai không?

She shalt bring a gift to the charity event.

Cô ấy sẽ mang món quà đến sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shalt

Không có idiom phù hợp