Bản dịch của từ Shalt trong tiếng Việt
Shalt

Shalt (Verb)
Thou shalt not steal from thy neighbor.
Ngươi không được lấy cắp từ hàng xóm của mình.
Shalt thou attend the social gathering tomorrow evening?
Ngươi sẽ tham dự buổi tụ họp xã hội vào tối mai không?
She shalt bring a gift to the charity event.
Cô ấy sẽ mang món quà đến sự kiện từ thiện.
"Shalt" là một dạng động từ cũ của "shall" trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn giáo. Ngoài ra, "shalt" chủ yếu xuất hiện trong văn bản Kinh Thánh hoặc các tác phẩm cổ điển, thể hiện sự bắt buộc hoặc mệnh lệnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "shall" trong ngữ cảnh tiêu chuẩn, nhưng "shalt" ít gặp trong giao tiếp hiện đại, khiến nó trở thành một từ ngữ quý hiếm.
Từ "shalt" có nguồn gốc từ động từ "shall" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skulon", mang nghĩa là "phải" hoặc "sẽ". Trong văn bản Kinh Thánh và các tác phẩm văn học cổ điển, "shalt" thường được sử dụng để diễn tả chuẩn mực hoặc quy định, thể hiện một sự ràng buộc mạnh mẽ giữa người nói và hành động được chỉ định. Sự kết hợp giữa nghĩa bắt buộc và hình thức ngôi thứ hai số ít đã giúp từ này giữ nguyên giá trị trong các văn bản luật lệ và tôn giáo cho đến ngày nay.
Từ "shalt" là dạng quá khứ của "shall", thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn bản tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất trang trọng và cổ xưa của nó. "Shalt" thường liên quan đến những tình huống yêu cầu hoặc quy định, đặc biệt trong các văn bản pháp lý, thơ ca, hoặc văn học cổ điển, nơi nhấn mạnh sự cam kết hoặc nghĩa vụ.