Bản dịch của từ Shamefully trong tiếng Việt
Shamefully

Shamefully (Adverb)
Một cách đáng xấu hổ.
In a shameful manner.
He shamefully ignored the homeless man on the street yesterday.
Anh ấy đã xấu hổ phớt lờ người vô gia cư trên phố hôm qua.
She did not shamefully reveal her true feelings during the discussion.
Cô ấy đã không xấu hổ tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc thảo luận.
Did they shamefully turn away from the charity event last week?
Họ có xấu hổ quay lưng lại với sự kiện từ thiện tuần trước không?
Được sử dụng để thể hiện sự bất mãn với một tình huống hoặc sự việc.
Used to express discontent with a situation or occurrence.
The community shamefully ignored the needs of homeless people last year.
Cộng đồng đã xấu hổ khi bỏ qua nhu cầu của người vô gia cư năm ngoái.
They did not shamefully accept the unfair treatment during the protest.
Họ không xấu hổ khi chấp nhận sự đối xử bất công trong cuộc biểu tình.
Did the city council shamefully overlook the rising crime rates?
Liệu hội đồng thành phố có xấu hổ khi bỏ qua tỷ lệ tội phạm tăng cao không?
Họ từ
Từ "shamefully" là trạng từ chỉ trạng thái, thể hiện sự xấu hổ hoặc đáng hổ thẹn về một hành động hoặc sự việc nào đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm và hình thức viết tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong văn cảnh chính thức nhiều hơn.
Từ "shamefully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ danh từ "shame", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cum" (không có) và "paenitentia" (hối tiếc). Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hay cảm xúc liên quan đến sự xấu hổ hoặc tội lỗi. Sự phát triển của từ "shamefully" trong ngôn ngữ hiện đại gợi nhớ đến những hành vi hoặc tình huống mang lại sự xấu hổ, nhấn mạnh vẻ ngoài tiêu cực của hành động mà một cá nhân thực hiện.
Từ "shamefully" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Speaking, nơi cảm xúc và đời sống cá nhân thường được thể hiện. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các vấn đề đạo đức hoặc hành vi không đáng hoan nghênh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà người nói cảm thấy xấu hổ hoặc hối tiếc, chẳng hạn như trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp