Bản dịch của từ Shamefully trong tiếng Việt

Shamefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamefully (Adverb)

ʃˈeɪmfəli
ʃˈeɪmfəli
01

Một cách đáng xấu hổ.

In a shameful manner.

Ví dụ

He shamefully ignored the homeless man on the street yesterday.

Anh ấy đã xấu hổ phớt lờ người vô gia cư trên phố hôm qua.

She did not shamefully reveal her true feelings during the discussion.

Cô ấy đã không xấu hổ tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc thảo luận.

Did they shamefully turn away from the charity event last week?

Họ có xấu hổ quay lưng lại với sự kiện từ thiện tuần trước không?

02

Được sử dụng để thể hiện sự bất mãn với một tình huống hoặc sự việc.

Used to express discontent with a situation or occurrence.

Ví dụ

The community shamefully ignored the needs of homeless people last year.

Cộng đồng đã xấu hổ khi bỏ qua nhu cầu của người vô gia cư năm ngoái.

They did not shamefully accept the unfair treatment during the protest.

Họ không xấu hổ khi chấp nhận sự đối xử bất công trong cuộc biểu tình.

Did the city council shamefully overlook the rising crime rates?

Liệu hội đồng thành phố có xấu hổ khi bỏ qua tỷ lệ tội phạm tăng cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamefully

Không có idiom phù hợp