Bản dịch của từ Shaming trong tiếng Việt

Shaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaming (Verb)

ʃˈeimɪŋ
ʃˈeimɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự xấu hổ.

Present participle and gerund of shame.

Ví dụ

Public shaming on social media can have serious consequences.

Xấu hổ nơi công cộng trên mạng xã hội có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Shaming others for their beliefs is not acceptable behavior online.

Xấu hổ người khác vì niềm tin của họ là hành vi không được chấp nhận trên mạng.

Cyberbullying often involves shaming individuals in public forums.

Bắt nạt trên mạng thường liên quan đến việc hạ nhục các cá nhân trên các diễn đàn công cộng.

Dạng động từ của Shaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaming

Không có idiom phù hợp