Bản dịch của từ Shamming trong tiếng Việt
Shamming

Shamming (Verb)
Many people are shamming to gain sympathy in social situations.
Nhiều người giả vờ để nhận được sự thông cảm trong các tình huống xã hội.
She is not shamming her sadness; it is genuine and deep.
Cô ấy không giả vờ buồn; đó là nỗi buồn thật sự và sâu sắc.
Are they shamming to avoid responsibilities at work?
Họ có đang giả vờ để tránh trách nhiệm ở công việc không?
Dạng động từ của Shamming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sham |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shamming |
Họ từ
"Shamming" là một từ chỉ hành động giả vờ, đặc biệt nhằm mục đích gây ấn tượng sai lệch hoặc đánh lừa người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể không phổ biến bằng hình thức "sham", thường được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Shamming thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành vi gian lận hoặc không trung thực.
Từ "shamming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to sham", có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Từ "sham" trong tiếng Anh cổ được sử dụng để chỉ sự giả dối hoặc mạo danh. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "shamming" đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, thường ám chỉ hành động giả vờ hoặc tạo dựng một hình ảnh không đúng sự thật nhằm lừa đảo hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Từ này phản ánh sự khác biệt giữa bề ngoài và thực tế trong hành vi con người.
Từ "shamming" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc tạo dựng một ấn tượng sai lệch, thường gặp trong các tình huống như trong tâm lý học, xã hội học hoặc thảo luận về hành vi con người. Khả năng hiểu biết và sử dụng từ này có thể hỗ trợ cho việc phân tích hành vi xã hội trong các bài luận hoặc thuyết trình.