Bản dịch của từ Shandy trong tiếng Việt
Shandy
Noun [U/C]
Shandy (Noun)
ʃˈændi
ʃˈændi
Ví dụ
She ordered a shandy at the bar to enjoy a refreshing drink.
Cô ấy đặt một ly shandy tại quán bar để thưởng thức một loại đồ uống sảng khoái.
The party guests were offered shandy as a light and bubbly option.
Khách mời tại bữa tiệc được cung cấp shandy như một lựa chọn nhẹ nhàng và sôi động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shandy
Không có idiom phù hợp