Bản dịch của từ Shandy trong tiếng Việt

Shandy

Noun [U/C]

Shandy (Noun)

ʃˈændi
ʃˈændi
01

Bia pha với đồ uống không cồn (thường là nước chanh)

Beer mixed with a non-alcoholic drink (typically lemonade)

Ví dụ

She ordered a shandy at the bar to enjoy a refreshing drink.

Cô ấy đặt một ly shandy tại quán bar để thưởng thức một loại đồ uống sảng khoái.

The party guests were offered shandy as a light and bubbly option.

Khách mời tại bữa tiệc được cung cấp shandy như một lựa chọn nhẹ nhàng và sôi động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shandy

Không có idiom phù hợp