Bản dịch của từ Share an opinion trong tiếng Việt
Share an opinion

Share an opinion (Verb)
Many people share an opinion about climate change on social media.
Nhiều người chia sẻ ý kiến về biến đổi khí hậu trên mạng xã hội.
Not everyone shares an opinion on political issues in public forums.
Không phải ai cũng chia sẻ ý kiến về các vấn đề chính trị trong diễn đàn công.
Do you share an opinion on the importance of mental health awareness?
Bạn có chia sẻ ý kiến về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần không?
Many people share an opinion on social media about climate change.
Nhiều người chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu.
She does not share an opinion about politics at family gatherings.
Cô ấy không chia sẻ ý kiến về chính trị trong các buổi họp gia đình.
Do you share an opinion on social issues with your friends?
Bạn có chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội với bạn bè không?
Share an opinion (Noun)
Một biểu hiện của niềm tin hoặc suy nghĩ.
An expression of a belief or thought.
Many people share an opinion about climate change's impact on society.
Nhiều người có ý kiến về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
They do not share an opinion on the new social media policy.
Họ không có ý kiến về chính sách truyền thông xã hội mới.
Do you share an opinion about the importance of community service?
Bạn có ý kiến gì về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "share an opinion" được sử dụng để chỉ hành động trình bày quan điểm hoặc ý kiến cá nhân về một vấn đề cụ thể. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường đi kèm với các cụm từ như "give" hoặc "express" để nhấn mạnh hành động trình bày ý kiến. Từ ngữ này quan trọng trong giao tiếp xã hội và tranh luận, góp phần vào việc hình thành và truyền đạt tư duy cá nhân.