Bản dịch của từ Share sorrow trong tiếng Việt
Share sorrow

Share sorrow (Phrase)
Để giao tiếp hoặc bày tỏ nỗi buồn hay đau buồn của một người với người khác.
To communicate or express ones sadness or grief with someone else.
I share sorrow with my friend after her father's passing.
Tôi chia sẻ nỗi buồn với bạn tôi sau khi cha cô ấy qua đời.
They do not share sorrow during difficult times.
Họ không chia sẻ nỗi buồn trong những lúc khó khăn.
Do you share sorrow with your family during tough moments?
Bạn có chia sẻ nỗi buồn với gia đình trong những lúc khó khăn không?
"Cùng chia sẻ nỗi buồn" là một cụm từ thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ tinh thần giữa những người trải qua khó khăn hoặc mất mát. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa giao tiếp, nhằm nhấn mạnh sự kết nối giữa con người trong những thời điểm khó khăn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt về cách nhấn trọng âm và phát âm.
Cụm từ "share sorrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "share" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceran", có nghĩa là phân chia, trong khi "sorrow" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sorg", biểu thị nỗi buồn. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "share sorrow" chỉ hành động cùng nhau trải nghiệm hoặc phân chia nỗi đau, kết nối với bản chất nhân văn về sự đồng cảm và hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc khó khăn. Sự tương liên này thể hiện tầm quan trọng của mối quan hệ cộng đồng trong việc đối diện với khổ đau.
Cụm từ "share sorrow" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc đồng cảm hoặc sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân trong những tình huống khó khăn. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học và các phương tiện truyền thông để thể hiện tình bạn, tình thân và sự đồng lòng trong những khoảng thời gian tưởng niệm hoặc đau thương. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc chia sẻ cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp