Bản dịch của từ Share sorrow trong tiếng Việt

Share sorrow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share sorrow (Phrase)

ʃˈɛɹ sˈɑɹoʊ
ʃˈɛɹ sˈɑɹoʊ
01

Để giao tiếp hoặc bày tỏ nỗi buồn hay đau buồn của một người với người khác.

To communicate or express ones sadness or grief with someone else.

Ví dụ

I share sorrow with my friend after her father's passing.

Tôi chia sẻ nỗi buồn với bạn tôi sau khi cha cô ấy qua đời.

They do not share sorrow during difficult times.

Họ không chia sẻ nỗi buồn trong những lúc khó khăn.

Do you share sorrow with your family during tough moments?

Bạn có chia sẻ nỗi buồn với gia đình trong những lúc khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share sorrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share sorrow

Không có idiom phù hợp