Bản dịch của từ Shares trong tiếng Việt
Shares

Shares (Noun)
Số nhiều của chia sẻ.
Plural of share.
Social media platform Facebook has millions of shares every day.
Nền tảng mạng xã hội Facebook có hàng triệu lượt chia sẻ mỗi ngày.
Instagram does not have as many shares as TikTok.
Instagram không có nhiều lượt chia sẻ như TikTok.
How many shares did your post get on Twitter?
Bài đăng của bạn trên Twitter nhận được bao nhiêu lượt chia sẻ?
Dạng danh từ của Shares (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Share | Shares |
Họ từ
Chia sẻ (shares) là thuật ngữ kinh tế chỉ phần cổ phần mà nhà đầu tư sở hữu trong một công ty, biểu thị quyền sở hữu và lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh, "shares" thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ còn sử dụng khái niệm "stocks" để ám chỉ cổ phiếu nói chung, trong khi tiếng Anh Anh thường phân biệt giữa "shares" (cổ phần) và "stocks" (cổ phiếu). Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong văn hóa tài chính và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "shares" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sherian", có nguồn gốc từ tiếng Goth "skeran", có nghĩa là "tách rời". Trong tiếng Latin, từ gốc tương ứng là "partire", có nghĩa là "chia sẻ" hay "phân chia". Trong lịch sử, “shares” được sử dụng để chỉ các phần của tài sản, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính từ thế kỷ 17. Ngày nay, từ này ám chỉ đến các phần vốn của công ty, phác thảo mối quan hệ kinh tế và quyền sở hữu giữa các cổ đông.
Từ "shares" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến tài chính và kinh tế thường được khai thác. Trong bối cảnh khác, "shares" thường được sử dụng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, nơi đề cập đến cổ phiếu của một công ty mà nhà đầu tư có thể sở hữu. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu và phân chia tài sản trong ngữ cảnh luật pháp và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



