Bản dịch của từ Sharp dresser trong tiếng Việt

Sharp dresser

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp dresser (Phrase)

01

Một người ăn mặc một cách phong cách và thời trang.

A person who dresses in a stylish and fashionable way.

Ví dụ

John is a sharp dresser at every social event he attends.

John là một người ăn mặc sành điệu trong mọi sự kiện xã hội.

She is not a sharp dresser; her clothes are often outdated.

Cô ấy không phải là người ăn mặc sành điệu; quần áo của cô ấy thường lỗi thời.

Is Mark considered a sharp dresser in our social circle?

Mark có được coi là người ăn mặc sành điệu trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp dresser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp dresser

Không có idiom phù hợp