Bản dịch của từ Sharp-witted trong tiếng Việt

Sharp-witted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp-witted (Adjective)

ʃɑɹp wˈɪtɪd
ʃɑɹp wˈɪtɪd
01

Nhanh chóng nhận biết, hiểu và hành động theo sự việc.

Quick to notice understand and act on things.

Ví dụ

Maria is sharp-witted, quickly understanding social cues during conversations.

Maria rất nhạy bén, nhanh chóng hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

John is not sharp-witted; he often misses important social hints.

John không nhạy bén; anh ấy thường bỏ lỡ những gợi ý xã hội quan trọng.

Is Sarah sharp-witted enough to navigate difficult social situations?

Sarah có đủ nhạy bén để điều hướng các tình huống xã hội khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp-witted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp-witted

Không có idiom phù hợp