Bản dịch của từ Shash trong tiếng Việt

Shash

Noun [U/C]

Shash (Noun)

ʃˈæʃ
ʃˈæʃ
01

(lỗi thời) khăn choàng.

(obsolete) a sash.

Ví dụ

She wore a beautiful shash to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc shash đẹp trong sự kiện xã hội.

The shash had intricate embroidery on the edges.

Chiếc shash có họa tiết thêu tinh xảo ở mép.

The guests admired the shimmer of the silk shash.

Khách mời ngưỡng mộ sự lấp lánh của chiếc shash lụa.

02

(lỗi thời) khăn xếp.

(obsolete) the scarf of a turban.

Ví dụ

He wore a shash on his head during the traditional ceremony.

Anh ấy đội một chiếc khăn trên đầu trong lễ truyền thống.

The shash was embroidered with intricate patterns and colorful threads.

Chiếc khăn được thêu với các họa tiết phức tạp và sợi màu sắc.

The elderly woman tied her shash securely under her chin.

Người phụ nữ già buộc chặt chiếc khăn dưới cằm của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shash

Không có idiom phù hợp