Bản dịch của từ Scarf trong tiếng Việt
Scarf

Scarf (Noun)
She wore a colorful scarf to the social event.
Cô ấy đã đội một chiếc khăn quàng sặc sỡ cho sự kiện xã hội.
He gifted her a silk scarf for her birthday.
Anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc khăn lụa cho dịp sinh nhật.
The scarf she wore had intricate patterns on it.
Chiếc khăn cô ấy đội có các hoa văn tinh xảo trên đó.
The whalers carefully cut a scarf in the whale's blubber.
Ngư dân cẩn thận cắt một vết cắt trong lớp mỡ cá voi.
The scarf on the whale was used to extract valuable oils.
Vết cắt trên cá voi được sử dụng để chiết xuất các loại dầu quý.
The size of the scarf indicated the whale's health condition.
Kích thước của vết cắt cho biết tình trạng sức khỏe của cá voi.
The scarf of friendship brought the two communities together.
Cái khăn của tình bạn đã đưa hai cộng đồng lại gần nhau.
The scarf of unity symbolized cooperation and mutual support.
Cái khăn của sự đoàn kết tượng trưng cho sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
The scarf of peace was worn by representatives from both sides.
Cái khăn của hòa bình được đeo bởi các đại diện từ cả hai phía.
Dạng danh từ của Scarf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scarf | Scarfs |
Kết hợp từ của Scarf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrap around something scarf Quàng khăn quanh cái gì đó | She wrapped around her scarf tightly to stay warm during the winter. Cô ấy quấn kín chiếc khăn quàng để giữ ấm trong mùa đông. |
Unwrap scarf Tháo khăn quàng | She unwraps her scarf before entering the warm cafe. Cô ấy mở khăn quàng trước khi vào quán cà phê ấm. |
Knot scarf Cột khăn | She wore a knot scarf to the ielts speaking test. Cô ấy đã đeo chiếc khăn cột khi thi ielts nói. |
Pull scarf Thảm μày | She pulled her scarf tighter to stay warm during the winter. Cô ấy kéo khăn choàng chặt hơn để giữ ấm trong mùa đông. |
Tie scarf Buộc khăn | She always ties her scarf stylishly for important social events. Cô ấy luôn buộc khăn quàng một cách lịch lãm cho các sự kiện xã hội quan trọng. |
Scarf (Verb)
She scarfed the ends of the fabric to create a stylish accessory.
Cô ấy nối đầu vải để tạo ra một phụ kiện thời trang.
He scarfs the edges of the paper to make origami cranes.
Anh ấy nối mép giấy để làm những con hạc origami.
They scarf the fabrics together to create a patchwork quilt.
Họ nối các loại vải lại với nhau để tạo ra một tấm chăn patchwork.
The activists scarfed the whale to collect data on its health.
Những nhà hoạt động đã cắt vết trên cá voi để thu thập dữ liệu về sức khỏe của nó.
The researchers scarfed the whale to study its diet and habits.
Các nhà nghiên cứu đã cắt vết trên cá voi để nghiên cứu chế độ ăn và thói quen của nó.
The team scarfed the whale to analyze the impact of pollution.
Nhóm đã cắt vết trên cá voi để phân tích tác động của ô nhiễm.
Ăn hoặc uống (cái gì đó) một cách đói khát hoặc nhiệt tình.
Eat or drink (something) hungrily or enthusiastically.
She scarfed down the pizza at the party.
Cô ấy đã ăn hết bánh pizza tại bữa tiệc.
He always scarfs his coffee before work.
Anh ấy luôn uống cà phê một cách nhanh chóng trước khi đi làm.
The kids scarfed the cake at the birthday celebration.
Các em nhỏ đã ăn hết bánh kem tại buổi kỷ niệm sinh nhật.
Họ từ
Từ “scarf” đề cập đến một loại phụ kiện trang phục, thường được làm từ vải và được sử dụng để giữ ấm cho cổ hoặc tô điểm cho diện mạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "scarf" với cùng cách phát âm /skɑːrf/ trong tiếng Anh Mỹ và /skɑːf/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, từ “scarves” là dạng số nhiều, được sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "scarf" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cappa" có nghĩa là "mũ trùm đầu" hoặc "áo choàng". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "escarpe", chỉ một loại vải dùng để quàng quanh cổ. Sự chuyển đổi từ khái niệm áo choàng sang khăn quàng cổ phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng và chức năng của món đồ này, từ bảo vệ đến yếu tố thời trang trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "scarf" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong các đoạn văn nói về thời trang hoặc khí hậu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả trang phục mùa lạnh, trong các cuộc trò chuyện về phong cách cá nhân, hoặc khi nói đến các sản phẩm thời trang. Sự đa dạng này cho thấy "scarf" không chỉ giới hạn ở thời tiết mà còn liên quan đến văn hóa và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

